1 | | Từ điển Việt Anh cơ khí & công trình / Cung Kim Tiến . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2001. - 553 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000697 |
2 | | Từ đển khoa học tự nhiên Anh Việt - Việt Anh / Cung Kim Tiến . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 1475 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006029-00006030 |
3 | | Từ điển công nghệ thực phẩm : Anh Việt và Việt Anh - 20.000 từ mỗi phần / Cung Kim Tiến . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2009. - 592 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020477 |
4 | | Từ điển kinh doanh và tiếp thị hiện đại / Cung Kim Tiến . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 670 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012241-00012242 |
5 | | Tiếng Anh dùng cho giao dịch thương mại = English for business activities / Cung Kim Tiến . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 226 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007926-00007927 00008202-00008206 |
6 | | Từ điển cơ khí và công trình Anh - Việt = English - Vietnamese mechanical and engineering dictionary / Cung Kim Tiến . - Hà Nội: Thanh niên, 2019. - 1151 tr.; 10 x 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018269 |
7 | | Từ điển cơ khí và máy xây dựng Anh - Việt = English - Vietnamese mechanical and construction machine dictionary / Cung Kim Tiến . - Hà Nội: Thanh niên, 2019. - 1295 tr.; 10 x 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018268 |