| 1 |  | Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam niên giám 1998 / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1999. - 1099 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000731 |
| 2 |  | Luật giáo dục của Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội: Giáo dục, 2005. - 131 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013575 |
| 3 |  | Luật giáo dục và nghị định quy định chi tiết hướng dẫn thi hành / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 147 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013571-00013572 |
| 4 |  | Chiến lược hợp tác quốc gia với nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam giai đoạn 2007 đến 2011 / . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, 2007. - 153 tr Số Đăng ký cá biệt: 00000712 |
| 5 |  | Luật sở hữu trí tuệ của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam / . - Hà Nội: Hồng Đức, 2009. - 167 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005733-00005734 |
| 6 |  | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 / . - Hà Nội: Hồng Đức, 2014. - 58 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014013-00014014 |
| 7 |  | Bình luận khoa học Bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 / Nguyễn Minh Tuấn (chủ biên), Vương Thanh Thúy, Chu Thị Lam Giang, Kiều Thị Thùy Linh,.. . - H. : Tư pháp, 2016. - 1039 tr. ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 8 |  | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình : QCVN 06:2020/BXD / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 156 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019050-00019051 |
| 9 |  | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nhà chung cư : QCVN 04:2019/BXD / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 32 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019048-00019049 |
| 10 |  | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về quy hoạch xây dựng : QCVN 01:2019/BXD / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 60 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019046-00019047 |