Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  17  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Wimax di động phân tích, so sánh với các công nghệ 3G / Lê Thanh Dũng, Lâm Văn Đà . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003407-00003409
  • 2 Hướng dẫn trả lời phỏng vấn tiếng Anh = Guide to the Interview in English / Anh Dũng, Hải Yến . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 363 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001247-00001248
  • 3 Môi trường trong xây dựng / Lê Anh Dũng, Đỗ Đình Đức . - Hà Nội: Xây dựng, 2006. - 151 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009700-00009703
  • 4 An ninh trong thông tin di động / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, 2006. - 281 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003395-00003397
  • 5 Tuyển chọn 50 mạch điện thông minh : Chuyên về các hiện tượng tự nhiên lý thú / Trần Thế San, Nguyễn Anh Dũng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 239 tr. : minh hoạ ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00020122-00020124
  • 6 Sổ tay công nghệ thông tin và truyền thông (Dành cho nhà quản lý) / Lê Thanh Dũng . - Hà Nội: Bưu điện, 2008. - 295 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006777
  • 7 Giáo trình lộ trình phát triển thông tin di động 3G lên 4G / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 622 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007660-00007663
  • 8 Kỹ thuật soạn thảo và quản lý văn bản / Trần Thị Thu Hương, Phạm Thanh Dũng, Mang Văn Thới . - Hà Nội: Phương Đông, 2011. - 210 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010013-00010014
  • 9 Kiến trúc đình chùa Nam Bộ / Phạm Anh Dũng . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 204 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013924-00013926
  • 10 Giáo trình chế tạo thiết bị cơ khí: Tập 2 / Lê Văn Hiền, Nguyễn Anh Dũng, Lưu Quốc Tuấn . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 275 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015445
  • 11 Giáo trình chế tạo thiết bị cơ khí: Tập 1 / Lê Văn Hiền, Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Hồng Tiến . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 254 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014034-00014035
  • 12 Môi trường trong xây dựng / Lê Anh Dũng, Đỗ Đình Đức . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 152 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015996-00015999
  • 13 Phân tích kinh tế - kỹ thuật các công nghệ thi công xây dựng / Lê Anh Dũng, Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 200 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017443-00017447
  • 14 Giáo trình tổ chức thi công xây dựng / Lê Anh Dũng, Nguyễn Hoài Nam . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 211 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 208 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018852-00018853
  • 15 Thông tin di động 4G LTE và 5G / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2019. - 463 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018582-00018583
  • 16 Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng / Cumming James, Đỗ Hữu Thành (dịch), Hoàng Anh Dũng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 237 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018912-00018913
  • 17 Thu gom xử lý và sử dụng nước mưa cho cộng đồng / Nguyễn Việt Anh, Đào Anh Dũng, Trần Hoài Sơn.. . - H. : Xây dựng, 2022. - 200 tr : minh hoạ ; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019768-00019772
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.877.494

    : 89.412

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến