1 | | Văn hóa dân gian cố đô Hoa Lư và các vùng phụ cận / Đỗ Danh Gia . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 374 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010708 |
2 | | Tục ngữ ca dao về ẩm thực Ninh Bình / Đỗ Danh Gia . - Hà Nội: Thanh niên, 2011. - 326 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010928 |
3 | | Địa danh ở tỉnh Ninh Bình / Đỗ Danh Gia . - Hà Nội: Thanh niên, 2011. - 879 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010839 |
4 | | Một số lễ hội điển hình ở Ninh Bình / Đỗ Danh Gia . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 351 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011427 |
5 | | Nét đặc sắc trong văn hóa ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình / Đỗ Đình Thọ, Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Tăng . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012. - 430 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012479 |
6 | | Những nghi lễ và ca kệ ở Đền Điền / Đỗ Danh Gia . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 565 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013170 |
7 | | Phương ngôn - tục ngữ, ca dao Ninh Bình / Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Trò . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 155 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005031 |
8 | | Văn hóa dân gian huyện Kim Sơn / Đỗ Danh Gia . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 462 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003943 |
9 | | Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ cao dao / Đỗ Danh Gia . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 573 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005248 |
10 | | Sự tích truyền thuyết núi non, hang động, sông nước Ninh Bình / Đỗ Danh Gia . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 407 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00003716 |