| 1 |  | Nấm men công nghiệp / Lương Đức Phẩm . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 331 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004012 |
| 2 |  | Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 538 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000084-00000085 |
| 3 |  | Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 168 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000073 |
| 4 |  | Giáo trình vi sinh vật học: Lý thuyết và bài tập giải sẵn: Phần 2 / Kiều Hữu Ảnh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 503 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006234-00006235 |
| 5 |  | Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm / Trần Linh Thước . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 232 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000055 00007814-00007815 |
| 6 |  | Nấm men công nghiệp / Lương Đức Phẩm . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 331 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010525-00010527 |
| 7 |  | Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Lần thứ 9. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 519 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007812-00007813 |
| 8 |  | Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, mĩ phẩm / Trần Linh Thước . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 232 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009357-00009359 |