1 | | Sketching interors: Colour a step by step guide / . - America: Page one, 2006. - 161 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00010976 |
2 | | Color drawing : design drawing skills and techniques for architects, landscape architects, and interior designers / Doyle Michael E . - Lần thứ 3. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2007. - 425 tr.; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016231 |
3 | | Sketching masterclass / Rani Ruzaimi Mat . - America: Page one, 2010. - 226 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00010975 |
4 | | Cơ sở tạo hình kiến trúc / Nguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 179 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010619-00010621 |
5 | | Hướng dẫn vẽ ghi / Đỗ Quang Trinh . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 27 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010426-00010427 00010556-00010557 |
6 | | Eleven Exercises in the Art of Architectural Drawing / Frascari Marco . - Hoa Kỳ: Routledge, 2011. - 213 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013414 |
7 | | How to Draw and Paint Fantasy Architecture / Alexander Rob . - Singapore: Page one, 2011. - 127 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014249 |
8 | | Vẽ phối cảnh kiến trúc và CAD / Vũ Tiến Đạt . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 94 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014925-00014927 00014931-00014932 |
9 | | Cơ sở tạo hình kiến trúc / Nguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 179 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016531-00016533 |
10 | | Cơ sở tạo hình kiến trúc / Nguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 179 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018858-00018859 |
11 | | Vẽ phối cảnh kiến trúc và CAD / Vũ Tiến Đạt . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 93 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 90 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018771-00018772 |
12 | | Tư duy đồ hoạ cho kiến trúc sư & nhà thiết kế = Graphic thinking for architects & designers / Paul Laseau ; Võ Ngọc Lĩnh, Ngô Quang Hậu dịch . - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Dân trí ; John Wiley & Son, 2022. - 245 tr : hình vẽ ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019513-00019515 |