Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  43  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Problems in higher mathematics / Minorsky V.P . - : , . - 395 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003027
  • 2 Từ điển toán học Anh - Việt : 17 000 từ = English - Vietnamese mathematics dictionary :17000 terms / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1972. - 363 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000787
  • 3 Từ điển toán học / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1977. - 683 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000699
  • 4 Toán học trong hệ sinh thái / Bùi Văn Thanh (dịch) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1982. - 274 tr.; 18 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003363
  • 5 Sáng tạo toán học / Polya G . - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 577 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003264
  • 6 Phép biến đổi laplace / Nguyễn Kim Đính . - Hà Nội: Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 185 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002766
                                         00003308
  • 7 Giải một bài toán như thế nào? / Hồ Thuần (dịch), Bùi Tường (dịch) . - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 231 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003039
  • 8 History of Mathematical Sciences: Portugal and East Asia II / Saraiva Luis . - Singapore: World Scientific, 1998. - 182 tr.; 24
    9 Tenxơ và Toocxơ / Lê Quang Minh . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 260 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003367
  • 10 Chuyện hay toán học / HUY SONG TƯỜNG . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 405 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003121
  • 11 Nguyên lý tài chính - toán của thị trường chứng khoán / Vương Quân Hoàng, Ngô Phương Chí . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 304 tr. : bảng ; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019873
  • 12 European women in mathematics: proceedings of the tenth general meeting / Mezzetti Emilia, Paycha Sylvie . - Singapore: World Scientific, 2001. - 409 tr.; 24
    13 Advances in Statistics, Combinatorics and Related Area : Selected Papers from Scra2001-Fim Viii, Wollogong Conference University of Wollongong, Austra / . - Singapore: World Scientific, 2001. - 394 tr.; 24
    14 Non-Commutativity, Infinite Dimensionality and Probability at the Crossroads / Obata Nobuaki, Matsui Taku, Hora Akihito . - Singapore: World Scientific, 2001. - 437 tr.; 24
    15 GDH 2002 : Proceedings of the Second International Symposium on the Gerasimov-Drell-Hearn Sum Rule and the Spin Structure of the Nucleon / Anghinolfi M., Battaglieri M., Vita R. De . - Singapore: World Scientific, 2002. - 429 tr.; 24
    16 From Quarks and Gluons to Quantum Gravity / Zichichi Antomino . - Singapore: World Scientific, 2002. - 437 tr.; 25
    17 Lý thuyết đồ thị / Chu Đức Khánh . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2002. - 251 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011636-00011637
  • 18 Asianano, 2002 / Shimomura Masatsugu, Ishihara Teruya . - Singapore: World Scientific, 2002. - 373 tr.; 25
    19 Topological methods, variational methoads and their applications / . - Singapore: World Scientific, 2002. - 287 tr.; 24
    20 Computation in modern physics / Gibbs William R . - Lần thứ 2. - Singapore: World Scientific, 2003. - 356 tr.; 24
    21 Phương pháp tính / Nguyễn Chí Long . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2003. - 179 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011591
  • 22 Mathematical physics: Proceedings of the XI regional conference / Rahvar S, Sadooghi N, Shojai F . - Singapore: World Scientific, 2004. - 199 tr.; 29
    23 Những nhà toán học - triết học / Nguyễn Cang . - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2004. - 281 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003322
  • 24 Vận trù học / Phan Quốc Khánh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 464 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002280-00002281
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.914.915

    : 126.833

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến