1 | | Nhập môn xử lý ảnh số / Lương Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thủy . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 175 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000387 |
2 | | Thế giới đồ họa bài tập thực hành với Photoshop / Hồ Xuân Phương, Phạm Quang, Bùi Văn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 320 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000186-00000187 |
3 | | Thế giới đồ họa hướng dẫn sử dụng PhotoImpact / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Hồ Xuân Phương . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 782 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000051 |
4 | | Hướng dẫn dạy nghề tin học văn phòng cho TTN-HS-SV sau cai / Bộ giáo dục và đào tạo . - Hà Nội: Hà Nội, . - 264 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003268-00003270 |
5 | | Tin học phổ thông : 242 thủ thuật căn bản sử dụng máy vi tính / Ngọc Hòa . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 159 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000070 |
6 | | Tự học Solidworks bằng hình ảnh / Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Bách khoa, . - 300 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013249-00013251 |
7 | | Làm chủ bàn phím : tin học căn bản / Nguyễn Xuân Phong . - Hà Nội: Thanh niên, . - 198 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001470 |
8 | | Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập I : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Hoàng Đức Hải, Phương Lan, Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 745 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000660 |
9 | | Hướng dẫn sử dụng Windows, Microsoft office, Internet / Hoàng Cao Minh Cường . - : Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 252 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001141 00001553-00001555 |
10 | | Luyện thi tin học A / Nguyễn Trường Huy, Trần Phương Nga . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 166 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000052 |
11 | | Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập II : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 801 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000659 |
12 | | Tin học ứng dụng : tập III / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - : Giáo dục, . - 295 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001407 |
13 | | Orcad / PCB : Phần mềm vẽ mạch in / Hoàng Văn Đặng . - Hà Nội: Trẻ, 1994. - 166 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001779-00001780 |
14 | | Tin học ứng dụng : tập II / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - : Giáo dục, 1995. - 261 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001408 |
15 | | Giáo trình Quattro pro 5.0 cho dos / Tạ Minh Châu (và những người khác soạn) . - Hà Nội: Giáo dục, 1995. - 387 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003226 |
16 | | Tin học phổ thông trong Windows / Nguyễn Văn Trứ . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1996. - 215 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001580 |
17 | | Tin học ứng dụng : tập IV / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - : Giáo dục, 1997. - 186 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001424 |
18 | | Tin học ứng dụng : tập I / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - : Giáo dục, 1997. - tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001140 |
19 | | Tin học phổ thông dành cho thư ký và kế toán / Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Thanh, Lưu Hoàng Phúc . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1997. - 477 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000917 |
20 | | Từ điển tin học & công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt / Nguyễn Ngọc Tuấn, Trương Văn Thiện . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1999. - 1531 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013622 |
21 | | Giáo trình tin học đại cương A2 / Lê Hoài Bắc,... [ và những người khác] . - : , 2000. - 199 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00008686 |
22 | | Giáo trình tin học đại cương / Hoàng Kiếm ... [và những người khác] . - : , 2000. - 219 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00008269 |
23 | | Quản trị cơ sở dữ liệu với Microsoft Visual Basic 6.0 : phần căn bản / Ông Văn Thông . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2001. - 206 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000136 |
24 | | Các phần mềm ứng dụng trong ngành cơ khí / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001. - 460 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000935 |