1 | | 22 điều luật tiếp thị không thể thiếu = The 22 immutable laws of marketing / Ries Al, Trout Jack . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1996. - 234 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000631 |
2 | | Nghiệp vụ quảng cáo và marketing / Lê Hoàng Quân . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 461 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000506 |
3 | | Introduction to Marketing Concepts / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 91 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000514 |
4 | | Các khái niệm cơ bản về marketing / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 99 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000515 |
5 | | About Customers : Gathering Information / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 87 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000513 |
6 | | Thu thập thông tin về khách hàng / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 87 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000512 |
7 | | Tiếp thị và phát hành phim = The go giver / Stott Jenniifer, Trần Hoàng Nhị (biên dịch) . - Hà Nội: Trung tâm nghiên cứu nghệ thuật & lưu trữ Điện ảnh, 2002. - 316 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005795 |
8 | | Lên một kế hoạch tiếp thị / Levinson Jay Conrad . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 193 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000280-00000281 |
9 | | Những nguyên lý tiếp thị : tập I / Kotler Philip, Armstrong Gary . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2004. - 703 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000602 |
10 | | Những nguyên lý tiếp thị : tập II / Kotler Philip, Armstrong Gary . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2004. - 650 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000603 |
11 | | International marketing : strategy and theory / Onkvisit Sak, Shaw John J . - Lần thứ 5. - London: Routledge, 2009. - 710 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017718 |
12 | | Nghiên cứu tiếp thị / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 518 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007100-00007101 |
13 | | Consumer behavior and marketing strategy / Peter J. Paul, Olson Jerry C . - Lần thứ 9. - New York: McGRAW-HILL, 2010. - 554 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017641 |
14 | | Kỹ năng quản trị bán hàng trong doanh nghiệp & bí quyết để trở thành người bán hàng giỏi / Vũ Tươi b.s . - H. : Lao động, 2011. - 398 tr : hình vẽ, bảng ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019311-00019315 |
15 | | Globesity, food marketing and family lifestyles / Kline Stephen . - New York: Palgrave Macmillan, 2011. - 252 tr.; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017234 |
16 | | Quản trị tiếp thị / Kotler Philip, Keller Kevin Lane, Lại Hồng Vân, Quách Thị Bửu Châu . - Lần thứ 14. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2013. - 755 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013824-00013826 00015777-00015778 |
17 | | MM4 / Iacobucci Dawn . - Lần thứ 4. - America: South-Western, 2013. - 244 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014703 |
18 | | Contemporary Marketing / Kurtz David L . - Lần thứ 16. - America: South-Western, 2014. - 670 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014326 |
19 | | Chiến lược đại dương xanh: Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hóa đối thủ cạnh tranh / Kim W. Chan, Mauborgne Renee, Phương Thúy, Ngô Phương Hạnh . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 467 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013829-00013831 |
20 | | Tiến bước / Schultz Howard, Gordon Joanne, Lê Hoàng Lan . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2015. - 581 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014809-00014811 |
21 | | CB7 / Babin, Barry J., Harris, Eric G . - Lần thứ 7. - America: Cengage Learning, 2015. - 390 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014704 |
22 | | Contemporary Marketing / Kurtz David L . - Lần thứ 17. - Boston: Cengage Learning, 2016. - 652 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017267 |
23 | | Digital marketing excellence : planning, optimizing and integrating online marketing / Dave Chaffey , PR Smith . - Lần thứ 5. - New York: Routledge, 2017. - 660 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018312 |
24 | | Tiếp thị 4.0 : dịch chuyển từ truyền thống sang công nghệ số / Kotler Philip, Kartajaya Hermawan, Setiawan Ivan, Nguyễn Khoa Hồng Thành...[và những người khác] dịch . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2018. - 262 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017341-00017343 |