| 1 |   |  YBM start TOEIC - Reading : Tài liệu tự học TOEIC hiệu quả dành cho người mới bắt đầu : Tài liệu tự học TOEIC hiệu quả dành cho người mới bắt đầu / YBM TOEIC R&D b.s; Tuyết Nguyễn dịch . - H. : Dân trí. -  515 tr. ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020214-00020215 | 
	
		| 2 |   |  An outline of morphology / Nguyen Hoa Lac . - Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  2000. -  171 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000850 | 
	
		| 3 |   |  Từ điển tiếng Anh dành cho học sinh - sinh viên /  . - Đà Nẵng:  Đà Nẵng,  2004. -  1455 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000607 | 
	
		| 4 |   |  Check your English vocabulary for leisure, travel and tourism = Kiểm tra từ vựng tiếng Anh du lịch và giải trí / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Đặng Ái Vy . - Hồ Chí Minh:  Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,  2014. -  214 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017947 | 
	
		| 5 |   |  Developing skills for the TOEIC test ( Kèm 3 đĩa CD) / Edmunds Paul, Taylor Anne . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh,  2014. -  270 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016054-00016057 | 
	
		| 6 |   |  Tiếng Anh dùng trong ngành công nghiệp thời trang (kèm theo 1CD-MP3) / Nguyễn Hoàng Thanh Ly . - Hồ Chí Minh:  Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,  2015. -  202 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015578-00015582 | 
	
		| 7 |   |  2500 câu giao tiếp tiếng Anh (Kèm 01 CD) / Trần Mạnh Tường . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2015. -  275 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005422 | 
	
		| 8 |   |  Developing skills for the TOEIC test ( Kèm 3 đĩa CD) / Edmunds Paul, Taylor Anne . - Hồ Chí Minh:  First New - Trí Việt,  2017. -  270 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016447-00016450 | 
	
		| 9 |   |  Life Upper intermediate : Student's book / Paul Dummett, John Hughes, Helen Stephenson . - 2nd. -  United States : National Geographic Learning 2019. -  190 p : color illustrations ; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020489-00020491                                      00020522-00020524 | 
	
		| 10 |   |  Life Advanced : Student's Book / Paul Dummett, John Hughes, Helen Stephenson . - 2nd. -  United Kingdom : National Geographic Learning, 2019. -  190 p : color illustrations ; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020516-00020518 | 
	
		| 11 |   |  Life A2 - B1 : Student's book / John Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett . - 2nd. -  United States : National Geographic Learning, 2019. -  189 p : color illustrations ; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020486-00020488 | 
	
		| 12 |   |  Life  A1 :  Student's book  / Helen Stephenson, John Hughes, Paul Dummett . - 2nd. -  United States : National Geographic Learning, 2019. -  189 p : ill. ; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020483-00020485                                      00020519-00020521 | 
	
		| 13 |   |  Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học (song ngữ Anh - Việt) = The language of biotechnology in English / Nguyễn Thị Hiền (chủ biên), Lê Thị Lan Chi, Quản Lê Hà.. . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa, bổ sung. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2019. -  288 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018300-00018302                                      00021700 | 
	
		| 14 |   |  Life Intermediate : Student’s Book / Helen Stephenson, Paul Dummett, John Hughes . - 2nd. -  United Kingdom : National Geographic Learning, 2019. -  189 p : color illustrations ; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020513-00020515 | 
	
		| 15 |   |  Life  A1 - A2 : Student's book  / John Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett . - 2nd edition. -  United Kingdom : National Geographic Learning, 2019. -  190 pages : Illustration ; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020327-00020331                                      00020480-00020482 | 
	
		| 16 |   |  My first TOEIC class: Starter plus for elementary level : For the revised test format 2019 in Viet Nam / Yuki Wen, Chloe Chang . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh;  Công ty Nhân Trí Việt, 2020. -  250 tr : ill. ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019186-00019188 | 
	
		| 17 |   |  YBM TOEIC listening 1000 : Lộ trình ngắn nhất đạt 700+ New TOEIC... : T.2/ YBM TOEIC R&D b.s.; Mai Đức Hà dịch . - H. : Dân trí; Công ty Sách Alpha, 2020. -  571 tr. ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020216-00020217 | 
	
		| 18 |   |  Tài liệu luyện thi tổng hợp VSTEP bậc 2 (A2) : Khung năng lực ngoại ngữ sáu bậc dùng cho Việt Nam : Nghe - Đọc - Viết - Nói / B.s.: Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, La Trường Duy, Huỳnh Thành Công . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020. -  303 tr. : minh họa ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020589-00020593 | 
	
		| 19 |   |  My first TOEIC class: Starter for beginner level : For the revised test format 2019 in Viet Nam / Yuki Wen, Chloe Chang . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. -  234 tr : ill. ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019189-00019191 | 
	
		| 20 |   |  Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị / Vi Thị Quốc Khánh . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2020. -  149 tr.;  27 cm. - (  Thư mục: tr. 148 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018898-00018899 | 
	
		| 21 |   |  Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng / Cumming James, Đỗ Hữu Thành (dịch), Hoàng Anh Dũng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2020. -  237 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018912-00018913 | 
	
		| 22 |   |  YBM TOEIC listening 1000 : Lộ trình ngắn nhất đạt 500+ New TOEIC... : T.1/ YBM TOEIC R&D b.s.; Ngô Thu Hằng dịch . - H. : Dân trí; Công ty Sách Alpha, 2020. -  564 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019849-00019850 | 
	
		| 23 |   |  Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc / Võ Như Cầu . - Hà Nội:  Xây dựng,  2020. -  292 tr.;  24 cm. - (  Thư mục : tr. 290 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019010-00019011 | 
	
		| 24 |   |  Academic writing: Chỉ dẫn viết luận chuẩn quốc tế dành cho sinh viên / Stephen Bailey ; Phí Mai dịch . - H. : Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà, 2021. -  464 tr. : bảng ; 24 cm. - (  How to learn ) Số Đăng ký cá biệt: 00019932-00019936 |