1 |  | Thủy lực : tập I / Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm . - Hà Nội: Giáo dục, 1994. - 267 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001860 |
2 |  | Thủy lực : tập II / Nguyễn Tài, Lê Bá Sơn . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Xây dựng, 1999. - 248 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000575 00001495 |
3 |  | Hệ thống điều khiển bằng thủy lực (lý thuyết và các ứng dụng thực tế) / Nguyễn Ngọc Phương, Huỳnh Nguyễn Hoàng . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 275 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001529 |
4 |  | Máy thuỷ lực thể tích / Hoàng Thị Bích Ngọc . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 221 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003256 |
5 |  | Thiết kế thủy lực cho dự án cầu đường / Trần Đình Nghiên . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2003. - 264 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001000 |
6 |  | Lý thuyết và thực hành bơm, quạt, máy nén / Lê Xuân Hòa, Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2005. - 246 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010156-00010157 |
7 |  | Thủy lực : Tập I / Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 406 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002573 |
8 |  | Bài tập thuỷ lực chọn lọc / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 172 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003639-00003640 |
9 |  | Máy thủy lực thể tích, các phần tử thủy lực và cơ cấu điều khiển trợ động / Hoàng Thị Bích Ngọc . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 271 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003797-00003798 |
10 |  | Thuỷ lực cơ sở / Phùng Văn Khương, Trần Đình Nghiên, Phạm Văn Vĩnh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 291 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003635-00003636 |
11 |  | Máy xúc thủy lực / Trần Xuân Hiển . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 108 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003818-00003819 |
12 |  | Thuỷ lực và khí động lực / Hoàng Văn Quý . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 379 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003637-00003638 |
13 |  | Thuỷ lực: T1 / Nguyễn Tài . - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 180 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009686-00009687 |
14 |  | Khí nén và thủy lực / Trần Thế San, Trần Thị Kim Lang . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 192 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00000980 00010133-00010137 |
15 |  | Thủy lực và bơm / Trần Thế San, Trần Thị Kim Lang . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 326 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010142-00010146 |
16 |  | Thủy lực công trình thoát nước / Trần Đình Nghiêm . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 228 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00008021-00008022 |
17 |  | Thuỷ lực đại cương / Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Giàu . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 394 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009692-00009695 |
18 |  | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Tập 1: Các quá trình và thiết bị cơ học, thủy lực và khí nén / Nguyễn Tấn Dũng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 298 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012881-00012885 |
19 |  | Thủy lực : Tập 1 / Nguyễn Tài . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 180 tr Số Đăng ký cá biệt: 00017080-00017084 |