1 | | Bài tập và bài giải thanh toán quốc tế / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 325 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002131-00002135 |
2 | | Tín dụng và thanh toán quốc tế / Hồ Thị Thu Ánh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 451 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002142-00002146 |
3 | | Tín dụng tài trợ xuất, nhập khẩu thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ / Lê Văn Tư . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000. - 554 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000150 |
4 | | Thanh toán quốc tế / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 431 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001950-00001952 |
5 | | Giáo trình thanh toán quốc tế (cập nhật UCP 600) / Nguyễn Văn Tiến . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 591 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004641-00004643 |
6 | | Thanh toán quốc tế / Trần Hoàng Ngân, Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 546 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005063-00005065 |
7 | | Thanh toán quốc tế (Thị trường ngoại hối và các giao dịch ngoại hối) / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 421 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005159-00005161 |
8 | | Thanh toán quốc tế / Nguyễn Đăng Dờn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 379 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006482-00006483 |
9 | | Nghiệp vụ thanh toán quốc tế / Nguyễn Thị Thu Thảo . - Hà Nội: Tài chính, 2009. - 347 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00006488-00006489 |
10 | | Giáo trình thực hành nghiệp vụ thanh toán quốc tế / Lê Phan Thị Diệu Thảo . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Phương Đông, 2014. - 378 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014532 |
11 | | Thanh toán quốc tế / Trần Hoàng Ngân, Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 546 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015030-00015033 |
12 | | Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương / Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Hồng Hải ( Chủ biên) và những người khác biên soạn . - Hà Nội: Lao động, 2016. - 507 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018270-00018274 |