| 1 |   |  Tiếng Việt thực hành / Hà Thức Hoan . - Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  . -  250 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001118 | 
	
		| 2 |   |  Các mạch điện tử thực hành : Tập II : Các mạch điện tử ứng dụng : Tập II / Việt Anh . - Hà Nội:  Thống kê,  . -  219 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001205-00001206 | 
	
		| 3 |   |  Thực hành kỹ nghệ lạnh / Trần Văn Hải . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1998. -  702 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001693 | 
	
		| 4 |   |  Địa kỹ thuật thực hành / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Đức, Trần Thanh Giám . - Hà Nội:  Xây dựng,  1999. -  160 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016820-00016822 | 
	
		| 5 |   |  An outline of morphology / Nguyen Hoa Lac . - Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  2000. -  171 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000850 | 
	
		| 6 |   |  Thực hành cơ khí tiện - phay - bào - mài / Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . - Đà Nẵng:  Đà Nẵng,  2000. -  637 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001272 | 
	
		| 7 |   |  Học máy vi tính từ đầu soạn thảo và trang trí văn bản / Đức Hùng . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2003. -  175 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000652 | 
	
		| 8 |   |  Các bài thực hành thực hiện nhanh phép tính bằng máy tính / Nguyên Phương . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2003. -  297 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000735 | 
	
		| 9 |   |  Tiếng Việt thực hành và soạn thảo văn bản (2004 - 2005) / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Kiên Trường . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2003. -  216 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017941 | 
	
		| 10 |   |  Các bài thực hành tạo và trang trí văn bản bằng máy tính / Nguyên Phương . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2004. -  232 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000638 | 
	
		| 11 |   |  Thực hành kiểm toán / Trường ĐH Quốc gia TP.HCM . - Hồ Chí Minh:  ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh,  2006. -  266 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001897-00001899 | 
	
		| 12 |   |  Kiểm toán : Lý thuyết và thực hành / Phan Trung Kiên . - Hà Nội:  Tài chính,  2006. -  522 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001940-00001943                                      00001976 | 
	
		| 13 |   |  Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm / Trần Linh Thước . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  232 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000055                                      00007814-00007815 | 
	
		| 14 |   |  Thực hành cắt gọt kim loại trên máy tiện và máy phay / Nhiều tác giả . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  323 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007049-00007050 | 
	
		| 15 |   |  Thực hành cơ khí tiện - phay - mài / Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2010. -  478 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016632-00016635 | 
	
		| 16 |   |  Giáo trình thực hành máy điện / Bùi Văn Hồng, Đặng Văn Thành, Phạm Thị Nga . - Hồ Chí Minh:  ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh,  2010. -  239 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015301-00015302 | 
	
		| 17 |   |  Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, mĩ phẩm / Trần Linh Thước . - Lần thứ 6. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2010. -  232 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00009357-00009359 | 
	
		| 18 |   |  Thực hành hàn hồ quang - mig - tig plasma: Từ căn bản - nâng cao / Trần Văn Niên, Trần Thế San . - :  Khoa học và Kỹ thuật,  2012. -  248 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012990-00012991 | 
	
		| 19 |   |  Developing skills for the TOEIC test ( Kèm 3 đĩa CD) / Edmunds Paul, Taylor Anne . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh,  2014. -  270 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016054-00016057 | 
	
		| 20 |   |  Sổ tay thực hành chế tạo máy / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2015. -  339 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014874-00014876 | 
	
		| 21 |   |  Điện tử thực hành / Đỗ Đức Trí . - Hà Nội:  Bách khoa,  2015. -  175 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014894-00014896                                      00015076-00015078 | 
	
		| 22 |   |  Kế toán phần hành 1 : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Khoa, Lợi Minh Thanh . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2017. -  428 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018320-00018322 | 
	
		| 23 |   |  Developing skills for the TOEIC test ( Kèm 3 đĩa CD) / Edmunds Paul, Taylor Anne . - Hồ Chí Minh:  First New - Trí Việt,  2017. -  270 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016447-00016450 | 
	
		| 24 |   |  Kế toán tài chính trong doanh nghiệp : Lý thuyết và thực hành / Trần Mạnh Dũng, Phạm Đức Cường, Đinh Thế Hùng . - Hà Nội:  Tài chính,  2018. -  542 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018335-00018337 |