Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  35  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tiếng Việt thực hành / Hà Thức Hoan . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, . - 250 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001118
  • 2 Các mạch điện tử thực hành : Tập II : Các mạch điện tử ứng dụng : Tập II / Việt Anh . - Hà Nội: Thống kê, . - 219 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001205-00001206
  • 3 Thực hành kỹ nghệ lạnh / Trần Văn Hải . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 702 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001693
  • 4 Địa kỹ thuật thực hành / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Đức, Trần Thanh Giám . - Hà Nội: Xây dựng, 1999. - 160 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016820-00016822
  • 5 Thực hành cơ khí tiện - phay - bào - mài / Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2000. - 637 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001272
  • 6 An outline of morphology / Nguyen Hoa Lac . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 171 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000850
  • 7 Học máy vi tính từ đầu soạn thảo và trang trí văn bản / Đức Hùng . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003. - 175 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000652
  • 8 Tiếng Việt thực hành và soạn thảo văn bản (2004 - 2005) / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Kiên Trường . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2003. - 216 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017941
  • 9 Các bài thực hành thực hiện nhanh phép tính bằng máy tính / Nguyên Phương . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003. - 297 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000735
  • 10 Các bài thực hành tạo và trang trí văn bản bằng máy tính / Nguyên Phương . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2004. - 232 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000638
  • 11 Thực hành kiểm toán / Trường ĐH Quốc gia TP.HCM . - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2006. - 266 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001897-00001899
  • 12 Kiểm toán : Lý thuyết và thực hành / Phan Trung Kiên . - Hà Nội: Tài chính, 2006. - 522 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001940-00001943
                                         00001976
  • 13 Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm / Trần Linh Thước . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 232 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000055
                                         00007814-00007815
  • 14 Thực hành cắt gọt kim loại trên máy tiện và máy phay / Nhiều tác giả . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 323 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007049-00007050
  • 15 Thực hành cơ khí tiện - phay - mài / Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 478 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016632-00016635
  • 16 Giáo trình thực hành máy điện / Bùi Văn Hồng, Đặng Văn Thành, Phạm Thị Nga . - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2010. - 239 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015301-00015302
  • 17 Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, mĩ phẩm / Trần Linh Thước . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 232 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009357-00009359
  • 18 Thực hành hàn hồ quang - mig - tig plasma: Từ căn bản - nâng cao / Trần Văn Niên, Trần Thế San . - : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 248 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012990-00012991
  • 19 Developing skills for the TOEIC test ( Kèm 3 đĩa CD) / Edmunds Paul, Taylor Anne . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 270 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016054-00016057
  • 20 Sổ tay thực hành chế tạo máy / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 339 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014874-00014876
  • 21 Điện tử thực hành / Đỗ Đức Trí . - Hà Nội: Bách khoa, 2015. - 175 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014894-00014896
                                         00015076-00015078
  • 22 Thực hành nhập môn lập trình / Khoa Công nghệ Thông tin . - Hồ Chí Minh: , 2016. - 97 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016163-00016167
                                         00016282-00016286
  • 23 Thực hành kỹ thuật lập trình / Khoa Công nghệ Thông tin . - Hồ Chí Minh: , 2016. - 108 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016153-00016157
  • 24 Developing skills for the TOEIC test ( Kèm 3 đĩa CD) / Edmunds Paul, Taylor Anne . - Hồ Chí Minh: First New - Trí Việt, 2017. - 270 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016447-00016450
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.861.892

    : 73.810

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến