1 | | Masterclass: Fashion and textiles / . - Amsterdam: Frame, . - 291 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014660 |
2 | | Fashion & advertising / . - America: Page one, 2007. - 176 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005831-00005832 |
3 | | Couture Interiors: Living with fashion / Fogg Marnie . - London: Laurence King Publishing, 2007. - 223 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013396 |
4 | | Nguyên tắc thiết kế thời trang / Võ Phước Tấn, Thái Châu Á . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 239 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009501-00009503 |
5 | | Field Guide: How to be a fashion designer / Martin Marcarena San . - Singapore: Page one, 2009. - 191 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014656 |
6 | | The Fashion Design Directory / Marnie Fogg ; foreword by Jonathan Saunders . - London : Thames & Hudson, 2011. - 351 pages : color illustrations ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Colour forecasting for fashion / Scully Kate, Cobb Debra Johnston . - London: Laurence King Publishing, 2012. - 192 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00014650-00014651 |
8 | | 20 ways to drew a dress and 44 other fabulous fashions and accessories / Kuo Julia . - London: Quarry, 2013. - 95 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014697 |
9 | | Fashion Exposed / . - Singapore: Page one, 2013. - 235 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014243 |
10 | | The fashion resource book: Men: With 393 illustrations, 277 in colour / Leach Robort . - New York: Thames & Hudson, 2014. - 208 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014648 |
11 | | Fashion design research / Mbonu Ezinma . - London: Laurence King Publishing, 2014. - 192 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014692 |
12 | | Asian street fashion / Bent James . - London: Thames & Hudson, 2014. - 272 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014689 |
13 | | 1000 dresses : the fashion design resource / Fitzgerald Tracy, Taylor Alison . - London: Thames & Hudson, 2014. - 288 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014700 |
14 | | We are photogirls diy fashion shoot book: we are photogirls / . - London: Laurence King Publishing, 2014. - 142 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014711 |
15 | | Graphic design for fashion / Hess Jay, Pasztorek Simone . - London: Laurence King Publishing, 2014. - 240 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014647 |
16 | | Parisian chic weekly planner 2014 / . - Paris: Flammarion, 2014. - 144 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014691 |
17 | | Fashion design techniques / Takamura Zeshu . - America: Schiffer, 2015. - 159 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017309 |
18 | | Tiếng Anh dùng trong ngành công nghiệp thời trang (kèm theo 1CD-MP3) / Nguyễn Hoàng Thanh Ly . - Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 202 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015578-00015582 |
19 | | Patternmaking for fashion design / Joseph-Armstrong Helen . - Lần thứ 5. - N.J: Pearson, 2016. - 919 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017288 |
20 | | fashion 150 : 150 years / 150 designers / Piazza Arianna . - London: Laurence King Publishing, 2016. - 533 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017308 |
21 | | Thiết kế - Thực hành các mẫu y phục nữ : Kỹ thuật cắt may / Triệu Thị Chơi . - Hà Nội: Hồng Đức, 2018. - 254 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016681-00016685 |
22 | | The art of fashion draping / Amaden-Crawford Connie . - Lần thứ 5. - New York: Fairchild Books, 2018. - 491 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017293 |
23 | | Fashion : the whole story / general editor Marnie Fogg ; foreword by Valerie Steele . - London : Thames & Hudson, 2020. - 576p. : color illustrations ; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 | | Fashion and Textile Design with Photoshop and Illustrator : Professional Creative Practice / Robert Hume . - Second. - New York : Bloomsbury Publishing Plc, 2020. - 312 pages : ill. ; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020404 |