| 1 |   |  Vietnam's WTO commitments = Các cam kết của Việt Nam với WTO / Bộ thương mại . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  . -  800 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002171-00002172 | 
	
		| 2 |   |  Các cam kết của Việt Nam với WTO: Phần tiếng Việt = Vietnam's WTO commitments / Bộ thương mại . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  . -  1028 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002168-00002170                                      00002229-00002231 | 
	
		| 3 |   |  Những điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2000 (Incoterm 2000 - The official rules for the Interpretation of trade terms) / Nguyễn Trọng Thùy (dịch) . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Tài chính,  . -  361 tr Số Đăng ký cá biệt: 00002128-00002130 | 
	
		| 4 |   |  Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập I : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Hoàng Đức Hải, Phương Lan, Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  745 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000660 | 
	
		| 5 |   |  Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập II : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  801 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000659 | 
	
		| 6 |   |  Pháp luật về xuất nhập khẩu / Hòa Thường, Xuân Hoan . - Hà Nội:  Thông tin,  1991. -  282 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003282 | 
	
		| 7 |   |  Một số văn bản của Nhà nước về Xuất nhập khẩu / Bộ thương mại và giáo dục . - Hà Nội:  ,  1991. -  501 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003283 | 
	
		| 8 |   |  Thuật ngữ Anh - Việt thương mại và tài chính : Thuật ngữ Anh - Việt thương mại và tài chính: 25.000 từ / Lê Phương Dũng . - Đồng Nai:  Đồng Nai,  1995. -  234 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001010 | 
	
		| 9 |   |  Phương thức buôn bán với Hoa Kỳ /  . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  1996. -  376 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000867 | 
	
		| 10 |   |  Mưu lược cạnh tranh thương mại / Hà Bội Đức . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1998. -  884 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001001 | 
	
		| 11 |   |  Những điều kiện thương mại Quốc tế / Nguyễn Trọng Thùy (dịch) . - Hà Nội:  Thống kê,  1999. -  355 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003135 | 
	
		| 12 |   |  Hợp đồng thương mại quốc tế / Nguyễn Trọng Đàn . - Hà Nội:  Thống kê,  1999. -  503 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002607 | 
	
		| 13 |   |  Food product development / Earle Mary, Earle Richard, Anderson Allan . - Boca Raton:  CRC press,  2001. -  380 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017279 | 
	
		| 14 |   |  Từ điển kinh tế và thương mại Trung Việt Anh /  . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2001. -  706 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006889 | 
	
		| 15 |   |  Thương mại điện tử với VB, SQL 7.0, ASP, MTS : tâp I /  . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2002. -  583 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000865 | 
	
		| 16 |   |  Thương mại điện tử với VB, SQL 7.0, ASP, MTS : tập II /  . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2002. -  453 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000866 | 
	
		| 17 |   |  Vegetable oils in food technology : composition, properties, and uses / Gunstone Frank D . - Canada:  Blackwell,  2002. -  337 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017154 | 
	
		| 18 |   |  Meat processing : improving quality / Kerry Joseph, Kerry John, Ledward David . - Boca Raton:  CRC press,  2002. -  464 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017278 | 
	
		| 19 |   |  Quản trị kinh doanh trong thương mại điện tử /  . - Hà Nội:  Bưu điện,  2002. -  323 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000368 | 
	
		| 20 |   |  Logo Design Workbook: A Hands-On Guide to Creating Logos / Sean Adams , Noreen Morioka ,  Terry Lee Stone . - America:  Rockport,  2004. -  240 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00007539 | 
	
		| 21 |   |  1,000 Greetings: Creative Correspondence Designed for All Occasions /  Peter King . - America:  Rockport,  2004. -  287 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00007541 | 
	
		| 22 |   |  Logo Lounge: 2000 International Identities by Leading Designers /  Bill Gardner, Cathy Fishel . - America:  Rockport,  2004. -  190 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00007533 | 
	
		| 23 |   |  Giải quyết những thách thức khi gia nhập WTO: Các trường hợp điển cứu / Phạm Duy Từ . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2005. -  366 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007418-00007422 | 
	
		| 24 |   |  100 Habits of Successful Graphic Designers: Insider Secrets from Top Designers on Working Smart and Staying Creative /  Joshua Berger . - America:  Rockport,  2005. -  191 tr.;  25 Số Đăng ký cá biệt: 00007521 |