1 | | Sài Gòn năm xưa / Vương Hồng Sển . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 341 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002688 |
2 | | Lịch sử giáo dục Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh (1698 - 1998) / Hồ Hữu Nhựt . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 274 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001870-00001872 |
3 | | Lược sử 300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh (1698 - 1998) / Đoàn Thanh Hương (cùng các tác giả khác) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 285 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001869 |
4 | | Khoa học & công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh 30 năm một chặng đường phát triển / Sở Khoa học và Công nghệ . - Hồ Chí Minh: , 2005. - 453 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013562 |
5 | | Cựu tù chính trị và tù binh Thành phố Hồ Chí Minh - Nhân vật và Sự kiện / Ban Liên lạc cựu tù chính trị và tù binh Thành phố Hồ Chí Minh . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 1513 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013579 |
6 | | Sài Gòn 36 góc nhìn / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Văn học, 2015. - 195 tr.; 21 cm. - ( 40 năm Đại thắng Mùa xuân 1975 - 2015 ) Số Đăng ký cá biệt: 00014571 |
7 | | Làng nghề truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu tại thành phố Hồ Chí Minh / Cao Hồng Ân . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 195 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00003458 |
8 | | Khơi dậy và phát huy truyền thống năng động, sáng tạo để phát triển Thành phố Hồ Chí Minh : Giai đoạn 2018 - 2020 và những năm tiếp theo / Thành Ủy Thành Phố Hồ Chí Minh . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2018. - 527 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017415-00017416 00017435-00017436 |