1 | | Điều khiển bằng khí nén trong tự động hóa kỹ nghệ / Rohner Peter, Smitle Gordon . - Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, . - 400 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001244-00001246 |
2 | | Thiết bị điện và tự động hóa : Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / Fedorov A.A., Xerbinovxli G.V.S . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 599 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000985 00001131 |
3 | | Giáo trình bảo vệ Rơle và tự động hóa trong hệ thống mạch điện : tập II : Bảo vệ các phần tử trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1999. - 200 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000510 |
4 | | Giáo trình bảo vệ Rơ le và tự động hóa trong hệ thống điện : tập I : Bảo vệ Rơ le / Nguyễn Hoàng Việt . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1999. - 282 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000511 |
5 | | Ứng dụng PLC Siemens và Moelier trong tự động hóa / Nguyễn Tấn Phước . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001. - 101 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000846 00001483 |
6 | | Cơ sở tự động / Lương Văn Lăng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2002. - 262 tr.; 24 cm. - ( Đại học Quốc gia TP.HCM. Trường Đại học Bách Khoa ) Số Đăng ký cá biệt: 00006965 |
7 | | Tự động hóa với PLC và Inverter của Omron / Nguyễn Tấn Phước, Nguyễn Thanh Giang . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 127 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001487 00001574 |
8 | | Tự động hóa các công trình cấp và thoát nước / Phạm Thị Giới . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 213 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000885 |
9 | | Đồ gá cơ khí hóa và tự động hóa / Lê Văn Tiến ( và các tác giả khác) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2003. - 169 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001531 00001605 |
10 | | Bài tập cơ sở tự động / Lương Văn Lăng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2004. - 112 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006979 |
11 | | Tự động hóa thiết kế cơ khí / Trịnh Chất, Trịnh Đồng Tính . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2005. - 303 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002571-00002572 |
12 | | Tự động hóa công nghiệp / Trương Tri Ngộ . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 233 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003618-00003619 |
13 | | Đồ gá cơ khí hóa và tự động hóa / Trần Văn Địch (cùng những người khác) . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 169 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002557-00002558 |
14 | | RFID-A guide to radio frequency identification / Hunt V. Daniel, Puglia Albert, Puglia Mike . - America: John Wiley & Sons, 2007. - 214 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009097 |
15 | | Tự học S7 và WinCC bằng hình ảnh: CAD trong tự động hóa / Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy . - Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2012. - 286 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012955-00012957 |
16 | | Tự động hóa quá trình sản xuất / Hồ Viết Bình, Trần Thế San . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 151 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012992-00012993 |
17 | | Fundamentals of Robotic Mechanical Systems : Theory, Methods, and Algorithms / Jorge Angeles . - 4th ed. - New York : Springer, 2014. - xxiii, 589 pages : illustrations ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 | | Bảo vệ Rơle và tự động hóa hệ thống điện / Trần Quang Khánh . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2015. - 326 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015315-00015316 |
19 | | Điều khiển và giám sát với PLC Omron và Wincc / Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2016. - 366 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 2 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018810-00018811 |
20 | | Lập trình và giám sát mạng truyền thông công nghiệp SCADA / Đỗ Việt Dũng, Đoàn Huỳnh Công Sơn, Nguyễn Hồng Hoanh, Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Thanh niên, 2019. - 440 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 2 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018550-00018551 00019085 |
21 | | Lập trình với PCL S7 1500 và RSLOGIX / Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Thanh niên, 2019. - 462 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018560-00018563 |
22 | | Lập trình PLC Mitsubishi dòng FX5U : Sách tham khảo dùng cho sinh viên ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa / Vũ Văn Phong, Trần Vi Đô . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 83 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 83 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001344-00001348 |
23 | | Hướng dẫn thực hành PLC S7 - 200 / Bùi Hồng Huế, Nguyễn Văn Doanh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 100 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018612-00018616 |
24 | | Tự động hóa với hệ thống khí nén : Nguyên tắc thiết kế và tự động hóa / Lê Hiếu Giang . - Hà Nội: Thanh niên, 2021. - 416 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018554-00018555 |