1 | | Tính toán phân tích hệ thống điện / Đỗ Xuân Khôi . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 1998 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000394 |
2 | | Tính toán khối lượng đất theo bảng / Nguyễn Khải . - Hà Nội: Xây dựng, 1994. - 112 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000873 |
3 | | Các bản tra để tính toán bản đàn hồi hình chữ nhật / Sadurski V.L . - Hồ Chí Minh: Xây dựng, 1999. - 154 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000724 00002756 |
4 | | Phương pháp tính / Nguyễn Chí Long . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2003. - 179 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011591 |
5 | | Matlab và Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động / Nguyễn Phùng Quang . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 481 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000982 00001194 |
6 | | Hướng dẫn sử dụng ETABS phần mềm chuyên dụng tính toán nhà cao tầng / Ngô Minh Đức . - Hà Nội: Xây dựng, 2006. - 145 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007233-00007234 |
7 | | Mạng lưới điện: Tính chế độ xác lập của các mạng và hệ thống điện phức tạp / Nguyễn Văn Đạm . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 192 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012004-00012005 |
8 | | Cơ học lưu chất tính toán / Nguyễn Thanh Nam . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 319 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020579-00020583 |
9 | | Các bảng tra hỗ trợ tính toán kết cấu / Bạch Văn Đạt . - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 223 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015417-00015418 |
10 | | Phép biến đổi Laplace / Nguyễn Kim Đính . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 142 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016927-00016931 |
11 | | Tính toán động đất và tải trọng gió theo tiêu chuẩn Châu Âu Eurocode / Đặng Tỉnh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 171 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 168 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018916-00018917 |
12 | | Tính ngắn mạch trong hệ thống điện / Ch.b.: Nguyễn Hiền Trung, Vũ Văn Thắng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 257 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006407-00006408 00019640-00019641 |
13 | | Chiếu sáng tự nhiên công trình kiến trúc và hiệu quả năng lượng / Nguyễn Hoàng Minh Vũ (ch.b.), Nguyễn Lê Duy Luân, Võ Viết Cường . - H. : Xây dựng, 2022. - 195 tr. : minh hoạ ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020163-00020165 |
14 | | Sổ tay tính toán kết cấu công trình / Đặng Tỉnh . - H. : Xây dựng, 2022. - 128 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020187-00020189 |
15 | | Tính toán phân tích kết cấu và vật liệu ở trạng thái giới hạn / Lê Văn Cảnh (ch.b.), Nguyễn Hoàng Phương, Hồ Lê Huy Phúc . - H. : Xây dựng, 2022. - 218 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020178-00020180 |