1 | | Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập / GS, TS. Đồng Thị Thanh Phương . - Hà Nội: Thống kê, . - 468 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001962-00001963 |
2 | | Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trương Đoàn Thể . - Lần thứ 1. - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, . - 343 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003511-00003513 |
3 | | Bảy nguyên tắc bất biến để phát triển doanh nghiệp nhỏ / Little Steven S . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hồng Đức, . - 266 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00003527-00003529 |
4 | | Nhà quản trị thành công / Drucker Peter F . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Trẻ, . - 237 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003534 00003536 |
5 | | Nghệ thuật giữ chân nhân viên giỏi / Mckeown J. Leslie . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 332 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003532-00003533 |
6 | | Quản trị cơ sở dữ liệu với FoxPRO for DOS / Ông Văn Thông . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 349 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000001-00000004 |
7 | | Cẩm nang tổ chức và quản trị hành chính văn phòng / . - Hà Nội: Tài chính, . - 679 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000571 |
8 | | Quản trị học / Trần Anh Tài . - Lần thứ 2. - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, . - 237 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013856-00013858 |
9 | | Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 813 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000822 |
10 | | Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập I / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000398 00001511 |
11 | | Những nguyên tắc vàng của CEO = CEO road rules / Key Mary, Stearns Dennis . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: , . - 346 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003551-00003552 |
12 | | Chân dung mới của CFO = Reinventing the CFO / Hope Jeremy . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 363 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003549-00003550 |
13 | | Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập II / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000397 00001479 |
14 | | Tài chính dành cho nhà quản lý / Siciliano Gene . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 317 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003530-00003531 |
15 | | Thu hút, tìm kiếm và lựa chọn nguồn nhân lực / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 113 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000528 |
16 | | Cơ chế quản lý trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ / Viện Nghiên cứu và đào tạo về quản lý . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 290 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003522-00003526 |
17 | | Tinh hoa quản trị của Drucker / Drucker Peter F . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 432 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003519 00003521 |
18 | | Các chiến lược và các kế hoạch Marketing xuất khẩu: một số trường hợp điển hình = Export marketing strategies and plans / Dương Hữu Hạnh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 314 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002080-00002084 |
19 | | Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 441 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000377-00000378 |
20 | | Quản trị Marketing trong thị trường toàn cầu / Dương Hữu Hạnh . - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 597 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000676 |
21 | | Bài tập kế toán quản trị / Phạm Văn Dược . - Hà Nội: Thống kê, . - 306 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003130 |
22 | | Quản trị nhân sự / Trần Kim Dung (biên soạn) . - Hồ Chí Minh: Trường đại học kinh tế TPHCM, 1992. - 241 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003115 |
23 | | Nghệ thuật vào đời và lập nghiệp / Roth T.Woolf C . - Hà Nội: Hà Nội, 1995. - 166 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000890 |
24 | | Quản trị dự án đầu tư / Nguyễn Xuân Thủy . - Hồ Chí Minh: Chính trị Quốc gia, 1995. - 234 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000696 |