| 1 |   |  Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt /  . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  813 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000822 | 
	
		| 2 |   |  Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập II / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  207 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000397                                      00001479 | 
	
		| 3 |   |  Bảy nguyên tắc bất biến để phát triển doanh nghiệp nhỏ / Little Steven S . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Hồng Đức,  . -  266 tr.;  19 Số Đăng ký cá biệt: 00003527-00003529 | 
	
		| 4 |   |  Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập / GS, TS. Đồng Thị Thanh Phương . - Hà Nội:  Thống kê,  . -  468 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001962-00001963 | 
	
		| 5 |   |  Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trương Đoàn Thể . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  ĐH Kinh tế quốc dân,  . -  343 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003511-00003513 | 
	
		| 6 |   |  Quản trị cơ sở dữ liệu với FoxPRO for DOS / Ông Văn Thông . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  349 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000001-00000004 | 
	
		| 7 |   |  Tài chính dành cho nhà quản lý / Siciliano Gene . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động,  . -  317 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003530-00003531 | 
	
		| 8 |   |  Chân dung mới của CFO = Reinventing the CFO / Hope Jeremy . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  . -  363 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003549-00003550 | 
	
		| 9 |   |  Những nguyên tắc vàng của CEO = CEO road rules / Key Mary, Stearns Dennis . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  ,  . -  346 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003551-00003552 | 
	
		| 10 |   |  Nghệ thuật giữ chân nhân viên giỏi / Mckeown J. Leslie . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động,  . -  332 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003532-00003533 | 
	
		| 11 |   |  Cẩm nang tổ chức và quản trị hành chính văn phòng /  . - Hà Nội:  Tài chính,  . -  679 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000571 | 
	
		| 12 |   |  Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  . -  441 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000377-00000378 | 
	
		| 13 |   |  Bài tập kế toán quản trị / Phạm Văn Dược . - Hà Nội:  Thống kê,  . -  306 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003130 | 
	
		| 14 |   |  Các chiến lược và các kế hoạch Marketing xuất khẩu: một số trường hợp điển hình = Export marketing strategies and plans / Dương Hữu Hạnh . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  314 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002080-00002084 | 
	
		| 15 |   |  Cơ chế quản lý trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ / Viện Nghiên cứu và đào tạo về quản lý . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  . -  290 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003522-00003526 | 
	
		| 16 |   |  Quản trị học / Trần Anh Tài . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  . -  237 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013856-00013858 | 
	
		| 17 |   |  Tinh hoa quản trị của Drucker / Drucker Peter F . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  . -  432 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt:  00003519                                      00003521 | 
	
		| 18 |   |  Quản trị Marketing trong thị trường toàn cầu / Dương Hữu Hạnh . - Hồ Chí Minh:  Lao động - Xã hội,  . -  597 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000676 | 
	
		| 19 |   |  Thu hút, tìm kiếm và lựa chọn nguồn nhân lực /  . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  . -  113 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000528 | 
	
		| 20 |   |  Nhà quản trị thành công / Drucker Peter F . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Trẻ,  . -  237 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt:  00003534                                      00003536 | 
	
		| 21 |   |  Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập I / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  207 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000398                                      00001511 | 
	
		| 22 |   |  Quản trị nhân sự / Trần Kim Dung (biên soạn) . - Hồ Chí Minh:  Trường đại học kinh tế TPHCM,  1992. -  241 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003115 | 
	
		| 23 |   |  Nghệ thuật vào đời và lập nghiệp / Roth T.Woolf C . - Hà Nội:  Hà Nội,  1995. -  166 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000890 | 
	
		| 24 |   |  Quản trị dự án đầu tư / Nguyễn Xuân Thủy . - Hồ Chí Minh:  Chính trị Quốc gia,  1995. -  234 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000696 |