1 | | Photoshop Elements 2 Solutions: The Art of Digital Photography (with 1 CD-ROOM) / Aaland Mikkel . - America: SYBEX, 2002. - 302 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009122 |
2 | | Photo Finish: The Digital Photographer's Guide to Printing, Showing, and Selling Images / Canfield Jon, Grey Tim . - America: SYBEX, 2004. - 318 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009084 |
3 | | Digital Photography Digital Field Guide / Davis Harold . - America: Wiley Publishing, 2005. - 219 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009106 |
4 | | Photographing people: Portraits, fashion, glamor / Hicks Roger, Schultz Frances, Larg Alex, Wood Jane . - Britain: Page one, 2006. - 256 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009780 |
5 | | 500 lighting hints, tips, and techniques / Ashford Rod . - Britain: Page one, 2007. - 127 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009761 |
6 | | The World's Top Photographers Workshops: Fashion & Advertising / Keaney Magdalene . - Britain: Page one, 2007. - 176 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009793 |
7 | | The studio photographer's lighting bible / Haw Calvey Taylor . - Britain: Page one, 2007. - 256 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009762 |
8 | | Lighting for portrait: Photography / Bavister Steve . - Britain: Page one, 2007. - 160 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009779 |
9 | | Extreme beauty in vogue / . - America: Skira, 2009. - 353 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00012388 |
10 | | Photography: A Cultural History / Marien Mary Warner . - Lần thứ 3. - Britain: Laurence King Publishing, 2010. - 552 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00008974 |
11 | | Căn bản kỹ thuật nhiếp ảnh / Bùi Minh Sơn . - Hà Nội: Thời đại, 2012. - 104 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012683-00012687 |
12 | | Inspiration in photography / Shaden Brooke . - London: Ilex, 2013. - 192 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014676 |
13 | | Photographers' sketchbooks / Mclaren Stephen, Formhals Bryan . - London: Thames & Hudson, 2014. - 318 tr.; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014664 |
14 | | Shooting models : tips, techniques, and testimony from both sides of the camera / Falkow Franki, Duckworth Adam . - London: Ilex, 2014. - 160 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014665 |
15 | | Digital photography complete course / Taylor David, Hallett Tracy, Lowe Paul, Sanders Paul . - New York: DK Publishing, 2015. - 360 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017295 |
16 | | Nhiếp ảnh - Phê bình và tiểu luận / Lê Phức . - H.: Hội Nhà văn, 2018. - 577tr.; 21cm Số Đăng ký cá biệt: 00006353 |
17 | | Nhiếp ảnh kỹ thuật số / Bruce Warren ; Vũ Thị Quế Anh dịch . - Tái bản lần 2. - H. : Bác khoa Hà Nội, 2020. - ix, 244 tr. : ảnh chụp ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020814-00020816 |
18 | | Nghệ thuật nhiếp ảnh màu : Nghiên cứu / Trần Mạnh Thường . - H.: Hội Nhà văn, 2020. - 423 tr.: ảnh; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006369 |
19 | | Buổi đầu nhiếp ảnh Việt Nam = Early photography in Viet Nam / Bennett Terry, Dương Mạnh Hùng (dịch) . - Hà Nội: Thế giới ; Phuongnambook, 2021. - 501 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002986-00002988 |