1 | | Nguyên lý máy : tập I / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - Hà Nội: Giáo dục, . - 347 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000828 00001121 |
2 | | Nguyên lý chọn ngày theo lịch can chi / . - Hà Nội: văn hoá- thông tin, 2000. - 198 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003381 |
3 | | Nguyên lý tài chính - toán của thị trường chứng khoán / Vương Quân Hoàng, Ngô Phương Chí . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 304 tr. : bảng ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019873 |
4 | | Non-Commutativity, Infinite Dimensionality and Probability at the Crossroads / Obata Nobuaki, Matsui Taku, Hora Akihito . - Singapore: World Scientific, 2001. - 437 tr.; 24 |
5 | | Cẩm nang cơ khí - Nguyên lý thiết kế - Tập II / Orlôp P.I, Võ Trần Khúc Nhã biên dịch . - Hải Phòng: , 2003. - tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001256 |
6 | | Giáo trình nguyên lý hệ điều hành / Hà Quang Thụy . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 155 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004081-00004082 |
7 | | Bài tập nguyên lý máy / Tạ Ngọc Hải . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 247 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004090-00004091 00006972 |
8 | | Nguyên lý máy : tập II / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm, Phan Văn Đồng . - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 335 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000829 00001173 00002789-00002790 |
9 | | Bài tập nguyên lý kế toán / Võ Văn Nhị . - Hồ Chí Minh: Trường đại học kinh tế TPHCM, 2008. - 111 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005188-00005190 |
10 | | Giáo trình nguyên lý kế toán / Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị . - Hà Nội: Lao động, 2008. - 234 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005171-00005173 |
11 | | Nguyên lý kế toán (Lý thuyết và bài tập) / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 557 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004534-00004536 |
12 | | Nguyên lí thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 243 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007247-00007248 |
13 | | Nguyên lý máy : Tập 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 335 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015972-00015974 00016871-00016874 |
14 | | Giáo trình nguyên lý hệ điều hành / Hồ Đắc Phương . - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 271 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008778-00008780 |
15 | | Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc / Phan Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Lương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 318 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009676-00009679 |
16 | | Nguyên lý kế toán / Võ Văn Nhị . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010. - 294 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012266-00012268 |
17 | | Nguyên lí thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 243 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00009660-00009662 |
18 | | Marketing căn bản / Trường Đại học tài chính - Marketing . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2011. - 319 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014529-00014530 |
19 | | Thực hành nguyên lý kế toán / Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Phương Đông, 2011. - 281 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011228-00011232 |
20 | | Nguyên lý kế toán / Trần Đình Phụng . - Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2011. - 306 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009916-00009920 00012293-00012295 |
21 | | Bài tập nguyên lý kế toán / Võ Văn Nhị . - Hà Nội: Phương Đông, 2012. - 182 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011107-00011111 |
22 | | Designing Architecture: The elements of process / Pressman Andrew . - Hoa Kỳ: Routledge, 2012. - 205 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013417 |
23 | | Nguyên lý tiếp thị / Kotler Philip, Armstrong Gary . - Lần thứ 14. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012. - 778 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00012600-00012601 00015774-00015776 00015794-00015795 |
24 | | Giáo trình nguyên lý thống kê / Trần Thị Kỳ . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 246 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012329-00012331 |