1 | | Điều khiển Logic các thiết bị điện - điện tử / Võ Trí An . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 484 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002548-00002549 00004145-00004147 |
2 | | Digital logic: Applications and design / Yarbrough John M . - America: PWS Publishing Company, 1997. - 698 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00012758 |
3 | | Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số mạch logic / . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 443 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011605 |
4 | | Căn bản mạch logic / Đỗ Thanh Hải . - Hà Nội: Thanh niên, 2003. - 271 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001181 |
5 | | Food & process engineering technology / Wilhelm Luther R., Suter Dwayne A., Brusewitz Gerald H . - America: Asae, 2004. - 315 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017164 |
6 | | Giáo trình Logic học đại cương / Nguyễn Như Hải . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 227 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002376-00002377 00002379-00002380 |
7 | | Logic mờ và ứng dụng / Bouchon Bernadette, Đặng Thanh Hà . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2007. - 301 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010208-00010210 |
8 | | Logic học đại cương / Vương Tất Đạt . - Hà Nội: Thế giới, 2007. - 223 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008865-00008866 |
9 | | Lôgíc học / Vũ Ngọc Pha . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 227 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004062-00004064 |
10 | | Managing innovation, technology, and entrepreneurship / Phillips Fred . - UK: Meyer & Meyer Media, 2009. - 343 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017175 |
11 | | Giáo trình logic học đại cương / Nguyễn Như Hải . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 227 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007745-00007746 |
12 | | Managing technological innovation : competitive advantage from change / Betz Frederick . - Lần thứ 3. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2011. - 362 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017215 |
13 | | Viết gì cũng đúng / Weston Anthony . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012. - 175 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00012547-00012548 |
14 | | Tư duy logic: Để nghĩ thông minh hơn / Mclnerny D. Q., Nguyễn Thụy Khánh Chương . - Hà Nội: Thanh niên, 2013. - 191 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013321-00013323 |
15 | | Fashion and orientalism : dress, textiles and culture from the 17th to the 21st century / Geczy, Adam . - London: Bloomsbury, 2013. - 255 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015136 |
16 | | Fundamentals of Logic Design (1 CD-ROOM) / Roth Cherles H., Kinney Larry L . - America: Cengage Learning, 2013. - 791 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012753 |
17 | | Introduction to advanced food process engineering / [edited by] Sahu Jatindra Kumar . - America: CRC press, 2014. - 703 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015256 |
18 | | Thay đổi tư duy: Nghệ thuật và khóa học thay đổi tư duy của bản thân và những người khác / Gardner Howard, Võ Kiều Linh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 363 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách doanh trí ) Số Đăng ký cá biệt: 00014102-00014104 |
19 | | Emerging technologies for food processing / Sun Da-wen . - Lần thứ 2. - America: Elsevier, 2014. - 635 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015275 |
20 | | Topological signal processing / Robinson Michael . - New York: Springer, 2014. - 208 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014741 |
21 | | Linh khu thời Mệnh Lý: Giáo độ lôgic nhị phân Âm Dương / Lê Hưng VKD . - Hà Nội: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 623 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001065 |
22 | | Bộ điều khiển logic khả trình PLC và ứng dụng / Nguyễn Văn Khang . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2015. - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015455-00015456 |
23 | | Crafting Textiles in the Digital Age / edited by Nithikul Nimkulrat, Faith Kane, Kerry Walton . - New York : Bloomsbury Visual Arts, 2016. - xxiii, 214 pages : ill. ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020408 |
24 | | Antimicrobial food packaging / Barros-Velázquez Jorge . - Amsterdam: Elsevier, 2016. - 654 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017787 |