1 | | Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Mai . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 313 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000771 |
2 | | Giáo trình kinh tế xây dựng / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 203 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007231-00007232 |
3 | | Kinh tế xây dựng / Nguyễn Công Thạnh . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 338 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006220-00006221 |
4 | | Bài tập kinh tế xây dựng / Lưu Trường Văn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 114 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013006-00013008 |
5 | | Kinh tế xây dựng / Nguyễn Công Thạnh . - Lần thứ 5. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 338 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013014-00013015 |
6 | | Phân tích kinh tế - kỹ thuật các công nghệ thi công xây dựng / Lê Anh Dũng, Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 200 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017443-00017447 |
7 | | Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Dung, Đặng Thế Hiến, Cù Thanh Thủy . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 390 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 387-388 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018930-00018931 |
8 | | Giáo trình kinh tế xây dựng / Phạm Anh Đức, Nguyễn Quang Trung, Huỳnh Thị Minh Trúc, Trương Quỳnh Châu . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 140 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017438-00017442 |
9 | | Phân tích kinh tế - kỹ thuật các dự án đầu tư xây dựng : Sách chuyên khảo / Bùi Mạnh Hùng, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Thu Nhàn . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 416 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 412 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018884-00018885 |
10 | | Quản lí nhà nước về kinh tế và quản trị kinh doanh trong xây dựng / Nguyễn Văn Chọn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 481 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 471 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018685-00018686 |