1 | | Kinh tế vi mô = Microeconomics / Trần Xuân Kiêm, Hồ Ngọc Minh . - Hồ Chí Minh: Đại học Mở - Bán công TP. HCM, 2001. - 208 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000577 |
2 | | Bài tập kinh tế vi mô / Nguyễn Thị Đà, Nguyễn Thị Bích Thủy, Trương Hồng Trình . - Hà Nội: Tài chính, 2008. - 156 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005694-00005695 |
3 | | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Vũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm . - Hà Nội: Lao động, 2008. - 177 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002062 |
4 | | Kinh tế vi mô / Guell Robert C . - Đồng Nai: Đồng Nai, 2009. - 225 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005693 00012248-00012250 |
5 | | Câu hỏi, bài tập, trắc nghiệm kinh tế vi mô / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 312 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007296-00007298 |
6 | | Kinh tế học vi mô / Cao Thuý Xiêm . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Chính trị - Hành chính, 2010. - 215 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009585-00009587 |
7 | | Kinh tế vi mô: Bài tập và bài giải / Nguyễn Văn Dung . - Lần thứ 11. - Hà Nội: Lao động, 2011. - 362 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011256-00011257 |
8 | | Bài tập kinh tế học vi mô / Ward Damian, Begg David . - Hà Nội: Thống kê, 2012. - 150 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011074-00011075 |
9 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Lần thứ 14. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 286 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00014583-00014585 |
10 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Lần thứ 11. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 325 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00014580-00014582 |
11 | | Kinh tế vi mô ứng dụng trong quản trị doanh nghiệp / Mansfield Edwin, Đoàn Thị Mỹ Hạnh, Vũ Việt Bằng, Trần Văn Hùng . - : , 2015. - 524 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014592-00014594 |
12 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Lần thứ 6. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 237 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016333-00016337 |
13 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Lần thứ 12. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 235 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018152-00018155 |
14 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Lần thứ 8. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 237 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018115-00018118 |