1 | | Tiềm lực và vai trò khoa học công nghệ Việt Nam / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 975 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001003 |
2 | | Software engineering : modern approaches / Braude Eric J., Bernstein Michael E . - Lần thứ 2. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, . - 782 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017408 |
3 | | Giới thiệu các tổ chức hoạt động khoa học và chuyên gia có học hàm, học vị tại thành phố Hồ Chí Minh / . - Hồ Chí Minh: Hồ Chí Minh, . - 619 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000503 00003144-00003145 |
4 | | 1000 phát minh và khám phá / Roger Bridgman . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 251 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003880-00003881 |
5 | | Object-oriented software construction / Meyer Bertrand . - Lần thứ 2. - N.J: Prentice Hall PTR, 1997. - 1254 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017170 |
6 | | Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới - Tập II / Vũ Bội Tuyền (chủ biên) . - Hà Nội: Thanh niên, 1997. - 323 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003013 |
7 | | Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh Anh Việt / Đỗ Duy Việt, Hoàng Hữu Hòa . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 579 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006886 |
8 | | Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 129 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003239-00003240 |
9 | | Ngọn nguồn khoa học kỹ thuật / Trần Hữu Khánh (và những người khác) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 475 tr.; 21 cm. - ( (Kho vàng tri thức khoa học cho mọi người) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003318 |
10 | | European women in mathematics: proceedings of the tenth general meeting / Mezzetti Emilia, Paycha Sylvie . - Singapore: World Scientific, 2001. - 409 tr.; 24 |
11 | | Data structures : a pseudocode approach with C++ / Gilberg Richard F., Forouzan. Behrouz A . - Australia: Brooks/Cole, 2001. - 754 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017405 |
12 | | Asianano, 2002 / Shimomura Masatsugu, Ishihara Teruya . - Singapore: World Scientific, 2002. - 373 tr.; 25 |
13 | | Correlations & Fluctuations in QCD / Antoniou N. G., Diakonos F. K., Ktorides C. N . - Singapore: World Scientific, 2002. - 408 tr.; 24 |
14 | | GDH 2002 : Proceedings of the Second International Symposium on the Gerasimov-Drell-Hearn Sum Rule and the Spin Structure of the Nucleon / Anghinolfi M., Battaglieri M., Vita R. De . - Singapore: World Scientific, 2002. - 429 tr.; 24 |
15 | | Coastal Engineering 2002 (2-Volume Set) : Solving Coastal Conundrums / Smith Jane McKee . - Singapore: World Scientific, 2002. - 1243 tr.; 24 |
16 | | Thế giới khoa học thực vật / Nguyễn Viết Chi (dịch), Hoàng Kiến Nam (chủ biên) . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003. - 535 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002704 |
17 | | Thảm họa đột biến / Cook Robin, Trọng Danh (biên dịch) . - Hà Nội: Thanh niên, 2003. - 364 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017925 |
18 | | Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt : khoảng 95.000 mục từ / Tập thể tác giả . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 1220 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017950 |
19 | | Strategic technology management: Building bridges between sciences, engineering and business management / . - Singapore: World Scientific, 2003. - 396 tr.; 24 |
20 | | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học1 / Tập thể tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003. - 557 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001280-00001282 00001396-00001397 |
21 | | Electromagnetic Materials : Proceedings of the Symposium F / . - Singapore: World Scientific, 2003. - 272 tr.; 26 |
22 | | Tuyển tập báo cáo khoa học Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai về Sự cố và hư hỏng công trình xây dựng / Viện Khoa học công nghệ xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 423 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001014 |
23 | | Frontiers on separation science and technology / Tong Zhangfa, Kim Sung Hyun . - Singapore: World Scientific, 2004. - 1035 tr.; 25 |
24 | | Từ điển khoa học và công nghệ Đức Anh Việt / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 2045 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006892 |