1 | | Steel design / Segui William T . - America: Cengage Learning, 2007. - 694 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007511 |
2 | | Kết cấu thép: Tiêu chuẩn thiết kế / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 124 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007243-00007244 |
3 | | Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế: TCVN 5575:2012 / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 124 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013915-00013917 |
4 | | Kết cấu thép nhà dân dụng và công nghiệp / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 238 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016780-00016789 |
5 | | Kết cấu thép - Cấu kiện cơ bản / Phạm Văn Hội, Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư, Lưu Văn Tường . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 318 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016735-00016744 |
6 | | Kế cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 124 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015186-00015187 |
7 | | Hướng dẫn đồ án môn học - Kết cấu thép khung nhà công nghiệp một tầng / Ngô Vi Long . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 152 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016750-00016759 |
8 | | Kết cấu thép / Đỗ Đào Hải, Ngô Vi Long, Lưu Đức Huân,.. . - Lần thứ 4. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2017. - 334 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016255-00016264 |
9 | | Thiết kế kết cấu thép trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Võ Thông, Đoàn Định Kiến, Phạm Văn Hội . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 228 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017493-00017497 |
10 | | Kết cấu thép / Đỗ Đào Hải, Ngô Vi Long, Lưu Đức Huân,.. . - Lần thứ 5. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 334 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 334 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018030-00018031 |
11 | | Hướng dẫn đồ án môn học - Kết cấu thép khung nhà công nghiệp một tầng / Ngô Vi Long . - Lần thứ 9. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 152 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 152 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018028-00018029 |
12 | | Kết cấu thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu / Nguyễn Hồng Sơn, Võ Thanh Lương, Nguyễn Lệ Thủy . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 245 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 243 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018258-00018259 00019062-00019063 |
13 | | Giáo trình kết cấu thép : Phần 1. Cấu kiện cơ bản / Hoàng Bắc An, Lê Văn Thông . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 344 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 335 - 337 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018872-00018873 |
14 | | Thiết kế kết cấu thép theo quy phạm Hòa Kỳ AISC 360-10 / Đoàn Định Kiến, Hoàng Kim Vũ, Nguyễn Song Hà . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 268 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 266 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018966-00018967 |
15 | | Thiết kế kết cấu thép nhà tiền chế / Nguyễn Hồng Sơn, Võ Thanh Lương . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 320 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 315-317 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019026-00019027 |
16 | | Thiết kế liên kết trong kết cấu thép theo tiêu chuẩn Mỹ AISC/LRFD 360-16 / Trần Văn Phúc, Lê Hoàng Vũ . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 192 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 187-188 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018942-00018943 |
17 | | Giáo trình kết cấu thép / Lê Đức Tuấn (Ch.b), Đỗ Đào Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2023. - xxxv, 477 tr. : minh họa ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020441-00020445 |