| 1 |   |  Câu chuyện nghệ thuật hội họa / Sister Wendy Beckett . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  . -  415 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00005331-00005332 | 
	
		| 2 |   |  Thưởng ngoạn hội hoạ / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Hà Nội:  Văn hoá thông tin,  . -  479 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003100 | 
	
		| 3 |   |  Nguyên lý hội họa đen trắng = The laws of black and white / Vương Hoằng Lực . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Mỹ thuật,  . -  304 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00005335-00005336                                      00007714-00007715 | 
	
		| 4 |   |  Color Harmony 2: A Guide to Creative Color Combinations / Bride M. Whelan . - America:  Rockport,  1997. -  160 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00007555 | 
	
		| 5 |   |  Realism in 20th century painting / Brendan Prendeville . - London:  Thames & Hudson,  2000. -  224 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006936 | 
	
		| 6 |   |  Hội họa toàn thư / Phạm Khải . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2003. -  427 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00008342 | 
	
		| 7 |   |  Tượng và tranh Tô Sanh / Tô Sanh . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2005. -  257 tr.;  25 Số Đăng ký cá biệt: 00005333-00005334 | 
	
		| 8 |   |  Hội họa Trung Hoa qua lời các vĩ nhân và danh họa / Lâm Ngữ Đường . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2005. -  357 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006230-00006231 | 
	
		| 9 |   |  Bí quyết vẽ tranh sơn dầu / Huỳnh Phạm Hương Trang . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2005. -  139 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00005337-00005338                                      00007716-00007717 | 
	
		| 10 |   |  Bí quyết vẽ tranh phong cảnh / Huỳnh Phạm Hương Trang . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2006. -  140 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00004421-00004422                                      00005345-00005346 | 
	
		| 11 |   |  Khám phá thế giới mỹ thuật / Adams Laurie Schneider . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2006. -  215 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004423-00004424                                      00010406 | 
	
		| 12 |   |  Concepts of modern art / Nikos Stangos . - London:  Thames & Hudson,  2006. -  424 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006938 | 
	
		| 13 |   |  Bí quyết vẽ tranh tĩnh vật / Huỳnh Phạm Hương Trang . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2007. -  137 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00005341-00005342 | 
	
		| 14 |   |  Phương pháp và kĩ năng hội họa mỹ thuật cơ bản: Phác họa chân dung nam giới / Việt Văn . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Mỹ thuật,  2007. -  40 tr.;  30 Số Đăng ký cá biệt: 00003691 | 
	
		| 15 |   |  Phác họa nhân vật: Giải thích tường tận quy luật vẽ theo trí nhớ / Việt Văn . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Mỹ thuật,  2007. -  47 tr.;  29.5 Số Đăng ký cá biệt: 00003694 | 
	
		| 16 |   |  Những ý tưởng sáng tạo trong hội họa / Gia Bảo . - Hồ Chí Minh:  Mỹ thuật,  2007. -  54 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00004193-00004194                                      00005407-00005408 | 
	
		| 17 |   |  Impressionism / Martina Padberg . - America:  h.f.ullmann,  2009. -  287 tr.;  18 Số Đăng ký cá biệt: 00010962 | 
	
		| 18 |   |  Street art / Johannes Stahl . - America:  h.f.ullmann,  2009. -  287 tr.;  18 Số Đăng ký cá biệt: 00010961 | 
	
		| 19 |   |  Gothic /  Clemens Schmindlin, Caroline Eva Gerner . - America:  h.f.ullmann,  2009. -  287 tr.;  18 Số Đăng ký cá biệt: 00010964 | 
	
		| 20 |   |  Technical Drawing for Fashion (With 1 CD-ROM) / Basia Szkutnicka . - Britain:  Laurence King Publishing,  2010. -  223 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00008999 | 
	
		| 21 |   |  1000 ideas for graffiti and street art / Cristian Campos . - America:  Rockport,  2010. -  319 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00011000 | 
	
		| 22 |   |  Graffiti Asia (With 1 CD-ROM) / Ryo Sanada, Surich Hassan . - Britain:  Laurence King Publishing,  2010. -  127 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00008982 | 
	
		| 23 |   |  Graffiti from A to Z /  . - America:  BooQs,  2010. -  354 tr.;  16 Số Đăng ký cá biệt: 00010965 | 
	
		| 24 |   |  Thực hành hội hoạ bách khoa / Jean Arestein . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2011. -  318 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00009607-00009609 |