1 | | Bài tập sức bền vật liệu / Phạm Ngọc Khánh, Vũ Văn Thành . - Hà Nội: Xây dựng, . - 488 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000582 |
2 | | Bài tập toán cao cấp : tập I / Nguyễn Anh Tuấn, Lê Anh Vũ, Lê Thị Thiên Hương . - Hà Nội: Giáo dục, . - 315 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001746 |
3 | | Bài tập toán cao cấp : Tập II / Nguyễn Đình Trí (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, . - 256 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001747-00001749 00003324 |
4 | | Bài tập kế toán quản trị / Phạm Văn Dược . - Hà Nội: Thống kê, . - 306 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003130 |
5 | | Hướng dẫn thực hành kế toán và báo cáo thuế / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 777 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002156-00002160 |
6 | | Bài tập và bài giải thanh toán quốc tế / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 325 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002131-00002135 |
7 | | Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 126 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001697-00001698 |
8 | | Bài tập và trắc nghiệm hóa đại cương / Nguyễn Đức Chung . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1997. - 252 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001468 |
9 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 204 tr.; 21 cm |
10 | | Bài tập cơ học kết cấu : tập II : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 172 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000855 |
11 | | Bài tập kỹ thuật điện / Đỗ Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ, Hà Đặng Cao Phong . - Hà Nội: Xây dựng, 1998. - 162 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000779 |
12 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt / Đặng Quốc Phú, Phạm Lê Dần . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 247 tr.; 21 cm |
13 | | Bài tập phép tính vi phân và phép tính tích phân / Nguyễn Văn Đoành, Nguyễn Doãn Tuấn . - Hà Nội: ĐH Quốc gia Hà Nội, 1999. - 297 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001739 00003326 |
14 | | Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Văn Cao (chủ biên) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 204 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002797-00002798 |
15 | | Bài tập xác suất / Đặng Hùng Thắng . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 144 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002799-00002800 00003046 00003206 |
16 | | Bài tập hóa kỹ thuật - Tập II: Lời giản chi tiết / Phạm Hùng Việt . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 160 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003362 |
17 | | Bài tập giải tích I : Số thực - Dãy số và chuỗi số / Kaczkor W.J., Nowak M.T . - Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2003. - 391 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000618 00001740 |
18 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với AutoCAD / Nguyễn Hữu Lộc . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2004. - 306 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000353 |
19 | | Bài tập lý thuyết thống kê / Hà Văn Sơn, Hoàng Trọng . - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 101 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004611-00004612 |
20 | | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí : Tập 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Giáo dục, 2005. - 220 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002620-00002621 |
21 | | Hệ thống bài tập kế toán đại cương / Quách Thị Đoan Trang . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 164 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000480 |
22 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí : Tập II / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 115 tr.; 21 x 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002578-00002579 |
23 | | Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Lần thứ 3. - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2006. - 258 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006244-00006245 |
24 | | Bài tập kiểm toán / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2006. - 267 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000680 |