1 | | Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 343 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001859 |
2 | | Khung bê tông cốt thép / Trịnh Kim Đạm, Lê Bá Huế . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 177 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000220-00000221 |
3 | | Mechanics of Materials (Kèm 1CD) / Pytel Andrew, Kiusalaas Jaan . - America: Thomson, 2003. - 545 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00007517 |
4 | | Sàn bê tông cốt thép toàn khối / Nguyễn Đình Cống . - Lần thứ 1. - Hà Nội: , 2005. - 100 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003685-00003686 |
5 | | Sổ tay cho người làm xây dựng: T1 / Quang Hùng, Hoàng Phương, Trần Vũ Khanh . - : Thanh niên, 2006. - 460 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004266-00004267 |
6 | | Sổ tay vật liệu cho người làm xây dựng: T2 / Quang Hùng, Hoàng Phương, Trần Vũ Khanh . - Hà Nội: Thanh niên, 2006. - 619 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004268-00004269 |
7 | | Tiêu chuẩn phương pháp thử vật liệu xây dựng / . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006. - 1337 tr.; 30 cm. - ( (Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002259 |
8 | | Basics materials / Hegger Manfred, Drexler Hans, Zeumer Martin . - Germany: Birkhauser, 2007. - 88 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005566 |
9 | | Plasticity for structural engineers / Chen Wai-Fah, Han Da-Jian . - America: J.Ross, 2007. - 606 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00007510 |
10 | | Thiết kế thành phần bê tông / Phạm Huy Chính . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 232 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004258-00004259 |
11 | | Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí . - Lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 348 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00004467-00004468 |
12 | | Xi măng và bê tông nặng / Lê Bá Cẩn . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 256 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004065-00004066 |
13 | | Stone Architecture / Dernie David . - Britain: Laurence King Publishing, 2009. - 240 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00008988 |
14 | | Mechanics of Materials / Gere Jamnes M., Goodno Barry J . - Lần thứ 7. - America: Cengage Learning, 2009. - 1002 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007516 |
15 | | Giáo trình vật liệu xây dựng / Phan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 270 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006708-00006709 |
16 | | Giáo trình vật liệu xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 237 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010546-00010547 |
17 | | Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí . - Lần thứ 19. - Hà Nội: Giáo dục, 2016. - 347 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016032-00016034 |
18 | | Giáo trình kết cấu thép : Phần 1. Cấu kiện cơ bản / Hoàng Bắc An, Lê Văn Thông . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 344 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 335 - 337 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018872-00018873 |
19 | | Giáo trình vật liệu xây dựng / Phan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 270 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 266 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018870-00018871 |
20 | | Sàn bê tông cốt thép toàn khối / Vũ Tân Văn, Đỗ Huy Thạc, Võ Duy Quang . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 163 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 158 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018842-00018843 |