1 | | Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng / Nguyễn Thế Thận, Nguyễn Thạc Dũng . - Hà Nội: Giáo dục, . - 367 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001880 |
2 | | Tiêu chuẩn qui hoạch - khảo sát - trắc địa xây dựng / . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006. - 1375 tr.; 30 cm. - ( (Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002257 |
3 | | Công tác trắc địa trong giám sát thi công xây dựng công trình / Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 108 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006696-00006697 |
4 | | Giáo trình trắc địa công trình dân dụng và công nghiệp / Đinh Xuân Vinh, Phạm Thị Hoa, Lương Thanh Thạch, Lê Thị Nhung . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2014. - 202 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015305-00015306 |