1 | | Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt : 38 000 thuật ngữ / Nguyễn Văn Bình . - Hồ Chí Minh: Đại học Bách Khoa, . - 967 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000797 |
2 | | Từ điển Việt - Anh - Pháp về xây dựng nhà và công trình công cộng / Võ Như Cầu . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 601 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000596 |
3 | | Từ điển bách khoa xây dựng / Nguyễn Huy Côn . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2010. - 715 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010410 |
4 | | Từ điển cơ khí và máy xây dựng Anh - Việt = English - Vietnamese mechanical and construction machine dictionary / Cung Kim Tiến . - Hà Nội: Thanh niên, 2019. - 1295 tr.; 10 x 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018268 |