1 | | Tiêu chuẩn qui hoạch - khảo sát - trắc địa xây dựng / . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006. - 1375 tr.; 30 cm. - ( (Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002257 |
2 | | Quy chuẩn quy hoạch xây dựng Việt Nam & hướng dẫn lập, thẩm định quản lý dự án quy hoạch, mẫu hợp đồng tư vấn quản lý dự án năm 2008 / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 465 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00003620-00003622 |
3 | | Tổng tập quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch kiến trúc và xây dựng / . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 1259 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00011200-00011202 |
4 | | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về quy hoạch xây dựng : QCVN 01:2019/BXD / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 60 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019046-00019047 |