Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  18  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu / Hoàng Văn Tân (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 1973. - 346 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003305
  • 2 Móng trên các loại đất đá / Nguyễn Uyên . - Hà Nội: Xây dựng, 2005. - 214 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004463-00004464
  • 3 Nền móng nhà cao tầng / Nguyễn Văn Quảng . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 189 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004067-00004068
  • 4 Nền và móng / Phan Hồng Quân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 251 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004252-00004253
  • 5 Nền móng và tầng hầm nhà cao tầng / Nguyễn Văn Quảng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 174 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004228-00004229
  • 6 Thi công cọc / Đặng Đình Minh . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 190 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004999-00005006
  • 7 Giải pháp nền móng cho nhà cao tầng / Trần Quang Hộ . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 532 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006212-00006213
  • 8 Thi công cọc / Đặng Đình Minh . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 190 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013603
  • 9 Sự cố nền móng công trình / Nguyễn Bá Kế . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 551 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010530-00010531
  • 10 Hướng dẫn đồ án môn học nền và móng / Châu Ngọc Ẩn . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 238 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013033-00013035
  • 11 Nền móng công trình / Châu Ngọc Ẩn . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 397 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013901-00013902
  • 12 Cọc đất xi măng: Phương pháp gia cố nền đất yếu / Nguyễn Viết Trung, Vũ Minh Tuấn . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 134 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014917-00014919
  • 13 Nền và móng / Lê Anh Hoàng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 298 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013905-00013906
  • 14 Nền và móng công trình cầu đường / Bùi Anh Định, Nguyễn Sỹ Ngọc . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 299 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016765-00016769
  • 15 Principles of foundation engineering / Das Braja M., Sivakugan Nagaratnam . - Lần thứ 9. - Boston: Cengage, 2019. - 856 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017262
  • 16 Giáo trình nền và móng / Phạm Quang Đông, Nguyễn Văn Định . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 184 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 180-181 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019016-00019017
  • 17 Hướng dẫn đồ án môn học nền và móng / Châu Ngọc Ẩn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 238 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 235 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018920-00018921
  • 18 Nền móng công trình / Châu Ngọc Ẩn . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 397 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr.391-392 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018992-00018993
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.856.847

    : 68.765

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến