| 1 |   |  Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  231 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003882-00003883 | 
	
		| 2 |   |  Móng cọc trong thực tế xây dựng / Prakash Shamsher, Sharma Hari D . - Hà Nội:  Xây dựng,  1999. -  742 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000626-00000627 | 
	
		| 3 |   |  Công nghệ mới đánh giá chất lượng cọc / Nguyễn Hữu Đẩu . - Hà Nội:  Xây dựng,  2000. -  249 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000314-00000315 | 
	
		| 4 |   |  Sự cố nền móng công trình : Phòng tránh - Sửa chữa - Gia cường / Nguyễn Bá Kế . - Hà Nội:  Xây dựng,  2000. -  551 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000226-00000227 | 
	
		| 5 |   |  Gia cố nền và móng khi sửa chữa nhà / Durơnátgiư V.A., Philatơva M.P . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2001. -  132 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000529                                      00000703 | 
	
		| 6 |   |  Tự động hóa trong xây dựng / Đỗ Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ, Lê Nho Bội . - Hà Nội:  Xây dựng,  2001. -  290 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000224-00000225 | 
	
		| 7 |   |  Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu / Nguyễn Quang Chiêu . - Hà Nội:  Xây dựng,  2004. -  192 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000936 | 
	
		| 8 |   |  Sàn bê tông cốt thép toàn khối / Nguyễn Đình Cống . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  ,  2005. -  100 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003685-00003686 | 
	
		| 9 |   |  Sửa chữa và gia cố kết cấu bêtông cốt thép / Nguyễn Xuân Bích . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2005. -  448 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005325-00005326 | 
	
		| 10 |   |  Tính kết cấu theo phương pháp động lực học / Võ Như Cầu . - Hà Nội:  Xây dựng,  2006. -  236 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006710-00006711 | 
	
		| 11 |   |  Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô: T2 / Lê Đình Tâm . - Hà Nội:  Xây dựng,  2006. -  280 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00004248-00004249 | 
	
		| 12 |   |  Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trường xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  223 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00004000-00004001 | 
	
		| 13 |   |  Ổn định công trình / Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  290 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00005251-00005252 | 
	
		| 14 |   |  Hướng dẫn thiết kế thi công chống thấm / Đặng Đình Minh . - Hà Nội:  Xây dựng,  2007. -  68 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004465-00004466 | 
	
		| 15 |   |  Kết cấu thép / Nguyễn Tiến Thu . - Hà Nội:  Xây dựng,  2007. -  286 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006712-00006713 | 
	
		| 16 |   |  Động đất và thiết kế công trình chịu động đất / Nguyễn Lê Ninh . - Hà Nội:  Xây dựng,  2007. -  514 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004270-00004271 | 
	
		| 17 |   |  Lắp ghép công trình dân dụng và công nghiệp / Lê Văn Kiểm . - Hà Nội:  Xây dựng,  2007. -  594 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004262-00004263 | 
	
		| 18 |   |  Steel design /  William T. Segui . - America:  Cengage Learning,  2007. -  694 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00007511 | 
	
		| 19 |   |  Mố trụ cầu / Nguyễn Minh Nghĩa, Dương Minh Thu . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2007. -  231 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00004250-00004251 | 
	
		| 20 |   |  Thiết kế thành phần bê tông / Phạm Huy Chính . - Hà Nội:  Xây dựng,  2007. -  232 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004258-00004259 | 
	
		| 21 |   |  Tính kết cấu đặc biệt theo phương pháp phần tử hữu hạn / Võ Như Cầu . - Hà Nội:  Xây dựng,  2007. -  263 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006706-00006707 | 
	
		| 22 |   |  Lý thuyết ăn mòn và chống ăn mòn bêtông - bêtông cốt thép trong xây dựng / Nguyễn Mạnh Phát . - Hà Nội:  Xây dựng,  2007. -  96 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004260-00004261 | 
	
		| 23 |   |  Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Hà Nội:  Xây dựng,  2007. -  168 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006694-00006695 | 
	
		| 24 |   |  Kỹ thuật và quản lý an toàn trong xây dựng / Lưu Trường Văn, Lê Hoài Long . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2007. -  312 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006214-00006215 |