Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  70  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 231 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003882-00003883
  • 2 Móng cọc trong thực tế xây dựng / Prakash Shamsher, Sharma Hari D . - Hà Nội: Xây dựng, 1999. - 742 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000626-00000627
  • 3 Sự cố nền móng công trình : Phòng tránh - Sửa chữa - Gia cường / Nguyễn Bá Kế . - Hà Nội: Xây dựng, 2000. - 551 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000226-00000227
  • 4 Công nghệ mới đánh giá chất lượng cọc / Nguyễn Hữu Đẩu . - Hà Nội: Xây dựng, 2000. - 249 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000314-00000315
  • 5 Gia cố nền và móng khi sửa chữa nhà / Durơnátgiư V.A., Philatơva M.P . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 132 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000529
                                         00000703
  • 6 Tự động hóa trong xây dựng / Đỗ Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ, Lê Nho Bội . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 290 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000224-00000225
  • 7 Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu / Nguyễn Quang Chiêu . - Hà Nội: Xây dựng, 2004. - 192 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000936
  • 8 Sàn bê tông cốt thép toàn khối / Nguyễn Đình Cống . - Lần thứ 1. - Hà Nội: , 2005. - 100 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003685-00003686
  • 9 Sửa chữa và gia cố kết cấu bêtông cốt thép / Nguyễn Xuân Bích . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 448 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005325-00005326
  • 10 Ổn định công trình / Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 290 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005251-00005252
  • 11 Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trường xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 223 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004000-00004001
  • 12 Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô: T2 / Lê Đình Tâm . - Hà Nội: Xây dựng, 2006. - 280 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004248-00004249
  • 13 Tính kết cấu theo phương pháp động lực học / Võ Như Cầu . - Hà Nội: Xây dựng, 2006. - 236 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006710-00006711
  • 14 Kết cấu thép / Nguyễn Tiến Thu . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 286 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006712-00006713
  • 15 Tính kết cấu đặc biệt theo phương pháp phần tử hữu hạn / Võ Như Cầu . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 263 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006706-00006707
  • 16 Plasticity in reinforced concrete / Chen Wai-Fah . - America: J.Ross, 2007. - 474 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007509
  • 17 Steel design / Segui William T . - America: Cengage Learning, 2007. - 694 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007511
  • 18 Kỹ thuật và quản lý an toàn trong xây dựng / Lưu Trường Văn, Lê Hoài Long . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007. - 312 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006214-00006215
  • 19 Động đất và thiết kế công trình chịu động đất / Nguyễn Lê Ninh . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 514 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004270-00004271
  • 20 Thiết kế thành phần bê tông / Phạm Huy Chính . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 232 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004258-00004259
  • 21 Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 168 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006694-00006695
  • 22 Lý thuyết ăn mòn và chống ăn mòn bêtông - bêtông cốt thép trong xây dựng / Nguyễn Mạnh Phát . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 96 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004260-00004261
  • 23 Thi công nhà cao tầng / Nguyễn Xuân Trọng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 787 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003623-00003624
  • 24 Hướng dẫn thiết kế thi công chống thấm / Đặng Đình Minh . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 68 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004465-00004466
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.913.487

    : 125.405

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến