Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  11  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 256 tr.; 31
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004238-00004239
  • 2 Giáo trình lập định mức xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 186 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004455-00004456
  • 3 Định mức vật tư trong xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 207 tr.; 31
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004236-00004237
  • 4 Định mức dự toán công tác sửa chữa công trình xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 217 tr.; 31
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004240-00004241
  • 5 Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 154 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009573-00009575
  • 6 Định mức dự toán xây dựng công trình 2012: Phần xây dựng / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 486 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011299-00011300
  • 7 Định mức dự toán xây dựng công trình 2012: Phần quy hoạch, kỹ thuật xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 634 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011309-00011310
  • 8 Định mức dự toán xây dựng công trình 2012: Phần sửa chữa công trình xây dựng quản lý đô thị, xây lắp đường dây tải điện, trạm biến áp và các công tác khác / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 539 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011301-00011302
  • 9 Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 154 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013903-00013904
  • 10 Fundamentals of construction estimating / Pratt David J . - Lần thứ 4. - Australia: Cengage, 2019. - 344 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017715
  • 11 Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 153 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 149-151 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019072
                                         00019078
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.855.713

    : 67.631

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến