1 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 256 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00004238-00004239 |
2 | | Giáo trình lập định mức xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 186 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004455-00004456 |
3 | | Định mức vật tư trong xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 207 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00004236-00004237 |
4 | | Định mức dự toán công tác sửa chữa công trình xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 217 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00004240-00004241 |
5 | | Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 154 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009573-00009575 |
6 | | Định mức dự toán xây dựng công trình 2012: Phần xây dựng / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 486 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00011299-00011300 |
7 | | Định mức dự toán xây dựng công trình 2012: Phần quy hoạch, kỹ thuật xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 634 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00011309-00011310 |
8 | | Định mức dự toán xây dựng công trình 2012: Phần sửa chữa công trình xây dựng quản lý đô thị, xây lắp đường dây tải điện, trạm biến áp và các công tác khác / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 539 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00011301-00011302 |
9 | | Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 154 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013903-00013904 |
10 | | Fundamentals of construction estimating / Pratt David J . - Lần thứ 4. - Australia: Cengage, 2019. - 344 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017715 |
11 | | Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 153 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 149-151 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019072 00019078 |