Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  37  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Đình Cống . - Hà Nội: Đại học và trung học chuyên nghiệp, . - 303 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003101
  • 2 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, . - 234 tr.; 31 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000243-00000244
  • 3 Hướng dẫn đồ án môn học Bê tông cốt thép / Nguyễn Khánh Hội ( và các tác giả khác) . - Hà Nội: Xây dựng, 1991. - 110 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003302
  • 4 Kĩ thuật thi công và nghiệm thu kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, 2000. - 233 tr.; 31 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000323-00000324
  • 5 Các ví dụ tính toán dầm cầu chữ I, T, Super-T bê tông cốt theo dự ứng lực theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05 / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Xây dựng, 2005. - 286 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007211-00007212
  • 6 Sửa chữa và gia cố kết cấu bêtông cốt thép / Nguyễn Xuân Bích . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 448 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005325-00005326
  • 7 Lý thuyết ăn mòn và chống ăn mòn bêtông - bêtông cốt thép trong xây dựng / Nguyễn Mạnh Phát . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 96 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004260-00004261
  • 8 Tình toán thực hành cấu kiện bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn TCXDVN 356 - 2005: T1 / Nguyễn Đình Cống . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 132 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004459-00004460
  • 9 Plasticity in reinforced concrete / Chen Wai-Fah . - America: J.Ross, 2007. - 474 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007509
  • 10 Sàn sườn bêtông cốt thép toàn khối / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 124 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006073-00006074
  • 11 Kết cấu bê tông cốt thép / Võ Bá Tầm . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 190 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006222-00006223
  • 12 Thi công bê tông cốt thép / Lê Văn Kiểm . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 149 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006216-00006217
  • 13 Tính toán thực hành cấu kiện bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn TCXDVN 356 - 2005: T2 / Nguyễn Đình Cống . - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 235 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009704-00009707
  • 14 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / Nguyễn Trung Hòa [biên dịch và chú giải] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 231 tr.; 31 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007249-00007250
  • 15 Thiết kế khung ngang nhà công nghiệp một tầng bằng bê tông cốt thép lắp ghép / Vương Ngọc Lưu, Đỗ Thị Lập, Đoàn Trung Kiên . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 205 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006692-00006693
  • 16 Công nghệ chế tạo xi măng, bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng / Hoàng Văn Phong . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 228 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015982-00015985
  • 17 Tính toán tiết diện cột bê tông cốt thép / Nguyễn Đình Cống . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 199 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006704-00006705
  • 18 Tính toán tiết diện cột bê tông cốt thép / Nguyễn Đình Cống . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 199 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007213-00007214
  • 19 Thi công cốt thép dự ứng lực / Đặng Đình Minh . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 133 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009567-00009569
  • 20 Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép / Lê Thanh Huấn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 172 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009727-00009730
  • 21 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép: Tiêu chuẩn thiết kế / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 174 tr.; 31
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009712-00009715
  • 22 Hệ chất kết dính gốc nhựa Epoxy cho bê tông / . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 57 tr.; 31
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010468-00010470
  • 23 Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 242 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010562-00010563
  • 24 Kết cấu bê tông cốt thép: Tập 3: Các cấu kiện đặc biệt theo TCVN 5574-2012 / Võ Bá Tầm . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 509 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013893-00013894
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.851.160

    : 63.078

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến