1 | | Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt : 38 000 thuật ngữ / Nguyễn Văn Bình . - Hồ Chí Minh: Đại học Bách Khoa, . - 967 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000797 |
2 | | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, . - 234 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000243-00000244 |
3 | | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 231 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003882-00003883 |
4 | | Kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Đình Cống . - Hà Nội: Đại học và trung học chuyên nghiệp, . - 303 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003101 |
5 | | Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư và định mức dự toán xây dựng công trình : các bộ định mức 2007 / . - Hà Nội: Giao thông vận tải, . - 693 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002176-00002180 |
6 | | Kỹ thuật an toàn vệ sinh lao động và phòng chống cháy nổ trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 286 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000390 |
7 | | Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng / Nguyễn Thế Thận, Nguyễn Thạc Dũng . - Hà Nội: Giáo dục, . - 367 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001880 |
8 | | Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad / Nguyễn Viết Trung, Vũ Văn Toản . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 225 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000388 |
9 | | Thiết kế tổ chức thi công xây dựng / Lê Văn Kiểm . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 217 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003203 |
10 | | Cẩm nang về đấu thầu - đầu tư : Qui định mới nhất về quản lý tài chính dự án / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 656 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002153-00002155 |
11 | | Hệ thống văn bản hướng dẫn quản lý tài chính hoạt động đầu tư xây dựng / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 814 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002161-00002164 |
12 | | Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu / Hoàng Văn Tân (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 1973. - 346 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003305 |
13 | | Design of prestressed concrete structures / Lin T. Y., Burns Ned H . - Lần thứ 3. - New York: John Wiley & Sons, 1981. - 646 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017245 |
14 | | Hướng dẫn đồ án môn học Bê tông cốt thép / Nguyễn Khánh Hội ( và các tác giả khác) . - Hà Nội: Xây dựng, 1991. - 110 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003302 |
15 | | Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Hà Nội: Hà Nội, 1994. - 215 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003193 |
16 | | Tính khung nhà nhiều tầng bằng cách tra bảng / Hồ Anh Tuấn (và các tác giả khác) . - Hà Nội: , 1994. - 412 tr.; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003162 |
17 | | Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 1996. - 257 tr.; 24 x 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002801 |
18 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 204 tr.; 21 cm |
19 | | Đất xây dựng / Trần Hữu Nhân . - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 139 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002774 |
20 | | Các quy định về quản lí xây dựng công trình có vốn đầu tư trực tiếp của nước ngoài và nhà thầu nước ngoài hoạt đông tại Việt Vam / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 1997. - 588 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002720 |
21 | | Từ điển Việt - Anh - Pháp về xây dựng nhà và công trình công cộng / Võ Như Cầu . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 601 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000596 |
22 | | Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 343 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001859 |
23 | | Trang bị điện máy xây dựng / Đỗ Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ, Nguyễn Văn Thanh . - Hà Nội: Xây dựng, 1998. - 220 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000767 |
24 | | Kết cấu thép : Công trình dân dụng và công nghiệp / Phạm Văn Hội ... [và những người khác] . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 359 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000778 |