1 | | Windows server 2003 toàn tập : tập II : Giao thức, hệ thống file và tính năng an toàn trong Windows server 2003 / Lữ Đức Hào . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 353 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000140 |
2 | | Windows server 2003 toàn tập : tập III : phục hồi sự cố trong Windows server 2003 / Lữ Đức Hào . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 405 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000319 |
3 | | Windows server 2003 toàn tập : tập I : Giao diện, đăng ký và cài đặt Windows server 2003 / Lữ Đức Hào . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 357 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00000346 |
4 | | Làm chủ Windows 2000 Server: T1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 770 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011662 |
5 | | Làm chủ Windows 2000 Server: T2 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 676 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011839 |
6 | | Làm chủ windows server 2003 - Tập III / Phạm Hoàng Dũng chủ biên . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 812 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003234 |
7 | | Làm chủ windows server 2003 - Tập II / Phạm Hoàng Dũng chủ biên . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 866 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003233 |
8 | | Quản trị Windows Server 2003 / Trần Văn Thành, Mang Thành Trung . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Khoa học Tư nhiên TP.HCM, 2008. - 234 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008577 |
9 | | Quản trị Windows Server 2003 / Quách Lượm . - Lần thứ 200. - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 454 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003465 |
10 | | Quản trị Windows Server 2008: T1 / Tô Thanh Hải . - Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2009. - 257 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008781-00008783 |
11 | | Quản trị Windows Server 2008: T2 / Tô Thanh Hải . - Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2009. - 269 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008784-00008786 |
12 | | Giáo trình hệ điều hành Windows server / Lê Tự Thanh . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 226 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007672-00007675 00007880-00007881 |
13 | | Quản trị mạng Windows Server 2008 dành cho người tự học: T2 / Ngọc Bích, Tường Thụy . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2012. - 271 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011750-00011751 00011927-00011928 |