| 1 |   |  Các cam kết của Việt Nam với WTO: Phần tiếng Việt = Vietnam's WTO commitments / Bộ thương mại . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  . -  1028 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002168-00002170                                      00002229-00002231 | 
	
		| 2 |   |  Vietnam's WTO commitments = Các cam kết của Việt Nam với WTO / Bộ thương mại . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  . -  800 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002171-00002172 |