1 | | Từ điển Việt - Nhật / . - Hồ Chí Minh: Văn hóa, 1997. - 857 tr.; 15 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000573 |
2 | | Từ điển Việt Pháp / Phan Ngọc Bích, Lê Huy . - : Thanh Hóa, 1997. - 797 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000693 |
3 | | Từ điển Pháp Việt / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1998. - 789 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000823 |
4 | | Từ điển Việt - Anh / Trần Xuân Bách, Trần Xuân Quỳnh, Quỳnh Dân, Bá Khánh . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1999. - 1075 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017948 |
5 | | Từ điển viết tắt tin học điện tử viễn thông Anh - Việt / Phùng Quang Nhượng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 468 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000675 |
6 | | Từ điển kỹ thuật cơ khí thông dụng Anh Việt / . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2000. - 698 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000701 |
7 | | Từ điển Việt Anh / Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 1330 tr.; 15 |
8 | | Từ điển Việt Anh cơ khí & công trình / Cung Kim Tiến . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2001. - 553 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000697 |
9 | | Từ điển Việt - Khmer / . - Hà Nội: Giáo dục, 2004. - 515 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008077-00008078 |
10 | | Từ điển Việt Chăm / Phan Xuân Thành . - Hà Nội: Giáo dục, 2004. - 511 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008075-00008076 |
11 | | Từ điển Việt Nhật / . - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 828 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009543 |
12 | | Từ điển Việt Anh = Vietnamese English dictionary / Viện Ngôn ngữ học . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2008. - 1116 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00004653-00004654 |
13 | | Từ điển Việt Anh = Vietnamese - English dictionary / Viện Ngôn ngữ học . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2008. - 1116 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005208 |