| 1 |   |  Đại Việt sử ký toàn thư: tập II /  . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  . -  826 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001252 | 
	
		| 2 |   |  Đại Việt sử ký toàn thư: tập I /  . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  . -  536 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001251 | 
	
		| 3 |   |  Đại Việt sử ký toàn thư: tập III /  . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  . -  823 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001253 | 
	
		| 4 |   |  Đảng cộng sản Việt Nam - mười mốc son lịch sử / Phạm Gia Đức, Lê Hải Triều . - Hà Nội:  Quân đội Nhân dân,  2001. -  150 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003360 | 
	
		| 5 |   |  Quảng Nam đất nước và nhân vật / Nguyễn Q. Thắng . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2001. -  831 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016289 | 
	
		| 6 |   |  Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng . - Lần thứ 6. -  Hà Nội:  Thanh niên,  2005. -  302 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007125-00007126 | 
	
		| 7 |   |  Việt Nam từ cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc tới đổi mới và phát triển : Hồ sơ 60 năm - 1945-2005 /  . - Hà Nội:  Lao động,  2005. -  546 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000928 | 
	
		| 8 |   |  Đại thắng mùa xuân 1975 /  . - Hà Nội:  Thông tấn,  2005. -  197 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000795 | 
	
		| 9 |   |  Việt nam sử lược / Trần Trọng Kim . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2005. -  574 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00010046-00010047                                      00010121 | 
	
		| 10 |   |  Đại nam thực lục: T6 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  1152 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006825 | 
	
		| 11 |   |  Đại nam thực lục: T5 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  940 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006824 | 
	
		| 12 |   |  Đại nam thực lục: T7 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  1570 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006826 | 
	
		| 13 |   |  Đại nam thực lục: T4 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  1142 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006823 | 
	
		| 14 |   |  Đại nam thực lục: T8 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  686 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006827 | 
	
		| 15 |   |  Đại nam thực lục: T2 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  1004 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006821 | 
	
		| 16 |   |  Đại nam thực lục: T1 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  1076 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006820 | 
	
		| 17 |   |  Lịch sử Việt nam: T2 (Từ đầu đến năm 938) / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2007. -  373 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00005258-00005259 | 
	
		| 18 |   |  Việt Nam đất nước con người / Lê Thông . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  544 tr.;  30 Số Đăng ký cá biệt: 00003580-00003581 | 
	
		| 19 |   |  Lê Quý Đôn tuyển tập: T2: Phủ biên tạp lục (Phần 1) / Lê Quý Đôn . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  508 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003576-00003577 | 
	
		| 20 |   |  Lê Quý Đôn tuyển tập: T1: Đại Việt thông sử / Lê Quý Đôn . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  644 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003574-00003575 | 
	
		| 21 |   |  Đại nam thực lục: T9 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  510 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006828 | 
	
		| 22 |   |  Đại nam thực lục: T3 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  1036 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006822 | 
	
		| 23 |   |  Đại nam thực lục: T10 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  218 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006829 | 
	
		| 24 |   |  Khâm định Việt sử thông giám cương mục: T2 / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  1203 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003564-00003565 |