1 |  | Tuyển tập Thơ - Văn - Nhạc - Họa / Tôn Nữ Hỷ Khương . - H. : Hội nhà văn. - 299 tr : hình họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006328 |
2 |  | Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyển (Xã Long Phúc, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai) / Lê Thành Nam . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 203 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014518 |
3 |  | Tục ngữ người Việt: Quyển 5 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, . - 537 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014365 |
4 |  | Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương, Bùi Túy Phượng . - Hà Nội: Mỹ thuật, . - 512 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005534 |
5 |  | Tri thức dân gian trong việc khai thác, sử dụng và quản lý nguồn nước của người Dao Tuyển tại huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai / Vũ Thị Trang . - Hà Nội: Mỹ thuật, . - 175 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001085 |
6 |  | Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2005 = Vietnam IT Directory 2005 / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 582 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000049 00001610 00001708 |
7 |  | Nghi lễ đời người / Lưu Kiếm Thanh, Lê Trung Vũ, Nguyễn Hồng Dương . - Hà Nội: văn hoá dân tộc, 1996. - 234 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003355 |
8 |  | Truyện Kiều / Nguyễn Du, Nguyễn Thạnh Giang (khảo đính và chú giải), Lê Lam ( trình bày và minh họa) . - Hà Nội: Giáo dục, 1996. - 243 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017924 |
9 |  | Luận về quốc học : Nghiên cứu - cảo luận / . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1999. - 708 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003208 |
10 |  | Văn hóa rượu / Thái Lương . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003. - 303 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00006631-00006632 |
11 |  | Sử thi Mơ Nông: Quyển 2 / Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2004. - 443 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014335 |
12 |  | Cơ sở văn hóa Việt nam / Trần Quốc Vượng . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 286 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006835-00006836 |
13 |  | Nghiên cứu văn hóa cổ truyền Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 659 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003578-00003579 |
14 |  | Văn hóa Việt Nam dưới triều Trần / Nguyễn Bích Ngọc . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2008. - 245 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004677-00004678 |
15 |  | Almanach lịch sử văn hóa truyền thống Việt nam / . - Hà Nội: Thanh niên, 2008. - 984 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005207 |
16 |  | Công dung ngôn hạnh xưa và nay / Nguyễn Tất San . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Thông tin, 2008. - 189 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004491-00004492 |
17 |  | Biên khảo Sơn Nam: Đình miếu và lễ hội dân gian miền Nam / Sơn Nam . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 383 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00006576-00006577 |
18 |  | Văn hóa ẩm thực Thái Bình / Phạm Minh Đức . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 257 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010721 |
19 |  | Đám cưới người Dao tuyển / Trần Hữu Sơn . - Hà Nội: Thanh niên, 2010. - 326 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010720 |
20 |  | Văn hóa dân gian huyện Quảng Ninh (tỉnh Quảng Bình) / Đỗ Duy Văn . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 359 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010718 |
21 |  | Mường bôn huyền thoại (Qua Mo và dân ca Thái) / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 308 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010712 |
22 |  | Văn hóa dân gian dân tộc Hà nhì / Chu Thùy Liên . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 355 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008131 |
23 |  | Nhận diện văn hóa làng Thái Bình / Nguyễn Thanh . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 927 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010725 |
24 |  | Đất trời Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 566 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010727 |