| 1 |   |  Mỹ thuật vẽ các khối hình học / Gia Bảo . - Hồ Chí Minh:  Mỹ thuật,  . -  46 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00004197-00004198                                      00005369-00005370 | 
	
		| 2 |   |  Vẽ 50 loài chim /  . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  . -  50 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00005395-00005396 | 
	
		| 3 |   |  Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế /  . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  1998. -  399 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001219 | 
	
		| 4 |   |  Tập bản vẽ kỹ thuật và kết cấu / Vũ Tiến Đạt . - Hồ Chí Minh:  Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM,  2000. -  112 tr.;  30 x 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001182-00001186                                      00003104 | 
	
		| 5 |   |  Learn to draw & paint /  Curtis Tappenden . - Britain:  Page one,  2003. -  320 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00009775 | 
	
		| 6 |   |  How to draw: Portraits / Susie Hodge . - America:  New Holland,  2003. -  80 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00009823 | 
	
		| 7 |   |  Anatomy & figure drawing handbook /  . - Britain:  Page one,  2004. -  224 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00009759 | 
	
		| 8 |   |  Art of Drawing the Human Body /  . - England:  Sterling Publishing,  2004. -  159 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017310 | 
	
		| 9 |   |  Anatomy & figure drawing handbook /  . - San Diego:  Thunder Bay,  2004. -  224 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017290 | 
	
		| 10 |   |  Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Phác họa nhân vật / Gia Bảo . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2005. -  58 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00008614 | 
	
		| 11 |   |  Vẽ 50 loài hoa và cây /  . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2005. -  50 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00005393-00005394 | 
	
		| 12 |   |  Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Ký họa tĩnh vật / Gia Bảo . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2005. -  49 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00005375-00005376 | 
	
		| 13 |   |  Các bài vẽ tượng thạch cao mẫu / Gia Bảo . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2005. -  52 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00005373-00005374 | 
	
		| 14 |   |  Vẽ 50 tòa nhà và công trình kiến trúc /  . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2005. -  50 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00005391-00005392 | 
	
		| 15 |   |  Vẽ 50 tàu thuyền, xe tải và xe lửa /  . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2005. -  50 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00005389-00005390 | 
	
		| 16 |   |  Phương pháp vẽ tay / Gia Bảo . - Hồ Chí Minh:  Mỹ thuật,  2006. -  63 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00004210-00004211 | 
	
		| 17 |   |  Drawing for beginners /  Vadim Koptievsky . - America:  Sterling Publishing,  2006. -  128 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00009822 | 
	
		| 18 |   |  Tập vẽ nghiên cứu: Ký họa nhân vật / Tu Bình, Kim Quang . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2007. -  44 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00005379-00005380 | 
	
		| 19 |   |  Logo /  Michael Evamy . - Britain:  Laurence King Publishing,  2007. -  349 tr.;  25 Số Đăng ký cá biệt: 00009005 | 
	
		| 20 |   |  Ý tưởng nghệ thuật thiết kế và vẽ các loài thực vật / Gia Bảo . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2007. -  79 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00008347-00008350 | 
	
		| 21 |   |  Tập vẽ nghiên cứu khối bóng / Tu Bình, Kim Quang . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2007. -  27 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00005363-00005364 | 
	
		| 22 |   |  Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Vẽ màu nước phong cảnh / Gia Bảo . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2007. -  42 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00009655 | 
	
		| 23 |   |  Tập vẽ nghiên cứu chi tiết ngũ quan / Tu Bình, Kim Quang . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2007. -  27 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00005361-00005362 | 
	
		| 24 |   |  Tập vẽ nghiên cứu tĩnh vật, vật dụng hàng ngày / Tu Bình, Kim Quang . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2007. -  39 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt:  00005360                                      00005403 |