1 | | Sức bền vật liệu : Tập I / Lê Hoàng Tuấn, Bùi Công Thành . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 201 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003163 00003376 |
2 | | Vật liệu kỹ thuật điện : Tính chất - Đặc điểm - Thành phần công nghệ và ứng dụng / Nguyễn Xuân Phú, Hồ Xuân Thanh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 365 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000748 00001646-00001647 |
3 | | Bài tập sức bền vật liệu / Phạm Ngọc Khánh, Vũ Văn Thành . - Hà Nội: Xây dựng, . - 488 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000582 |
4 | | Kỹ thuật pha trộn màu và sơn / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1997. - 222 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000946 |
5 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 204 tr.; 21 cm |
6 | | Sử dụng vật liệu phi kim loại trong ngành cơ khí / Hoàng Trọng Bá . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 182 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000888 |
7 | | Vật liệu kĩ thuật nhiệt và kĩ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi (và các tác giả khác) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 299 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001616 00003045 |
8 | | Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 343 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001859 |
9 | | Sức bền vật liệu : Tập II / Lê Hoàng Tuấn . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 301 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003119-00003120 |
10 | | Vật liệu học / Arzamaxov B.N . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 375 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000842 00001573 |
11 | | Vật liệu kỹ thuật điện : Tính chất - Đặc điểm - Thành phần - Công nghệ và ứng dụng / Nguyễn Xuân Phú, Hồ Xuân Thanh . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 563 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000430 00001650 |
12 | | Khung bê tông cốt thép / Trịnh Kim Đạm, Lê Bá Huế . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 177 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000220-00000221 |
13 | | Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng / Phùng Văn Lự . - Hà Nội: Xây dựng, 2002. - 294 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009742-00009745 |
14 | | Sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002. - 466 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001473 |
15 | | Sức bền vật liệu : tập III / Lê Quang Minh . - Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 156 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000246-00000247 |
16 | | Mechanics of Materials (Kèm 1CD) / Pytel Andrew, Kiusalaas Jaan . - America: Thomson, 2003. - 545 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00007517 |
17 | | Tiêu chuẩn thiết kế thi công và nghiệm thu kết cấu gạch đá và gạch cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 167 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00009708-00009711 |
18 | | Tiêu chuẩn vật liệu xây dựng / . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 194 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00010550-00010551 |
19 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T2: Cơ học vật liệu rời / Vũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 261 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006145-00006146 |
20 | | Vật liệu và công nghệ / Nguyễn Tứ . - Hà Nội: Trẻ, 2004. - 98 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003043 00003082 |
21 | | Vật liệu điện - điện tử / Dương Vũ Văn . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005. - 305 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006175-00006176 |
22 | | Sàn bê tông cốt thép toàn khối / Nguyễn Đình Cống . - Lần thứ 1. - Hà Nội: , 2005. - 100 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003685-00003686 |
23 | | Cơ sở lý thuyết quá trình đông đặc và một số ứng dụng / Nguyễn Hồng Hải . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 271 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003999 |
24 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T7: Kỹ thuật sấy vật liệu / Nguyễn Văn Lụa . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 252 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006096-00006098 |