1 |  | Tục ngữ người Việt: Quyển 5 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, . - 537 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014365 |
2 |  | 326 câu đố, ca dao, tục ngữ Việt Nam / Văn Ngọc . - Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2006. - 411 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00006863-00006864 |
3 |  | Truyện cười: Q2 / . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2009. - 286 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00005928 |
4 |  | Truyện Trạng Quỳnh / . - Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2009. - 323 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005909 |
5 |  | Truyện Xiển bột / . - Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2009. - 323 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005895-00005896 |
6 |  | Truyện Trạng lợn / . - Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2009. - 322 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005897-00005898 |
7 |  | Cuội ơi cuội / . - Thuận Hoá: Thanh Hóa, 2009. - 323 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005901-00005902 |
8 |  | Hoành phi câu đối Hán Nôm / Trần Lê Sáng, Phạm Kỳ Nam, Phạm Đức Duật . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2009. - 540 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00005951-00005952 |
9 |  | Truyện cười: Q1 / . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2009. - 305 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00005926 |
10 |  | Truyện Trạng: Q1 / . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2009. - 293 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00005931-00005932 |
11 |  | Truyện Trạng: Q2 / . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2009. - 294 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00005933-00005934 |
12 |  | Truyện cổ tích thần kỳ / Viện Nghiên cứu văn hóa . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2009. - 319 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00005977-00005978 00008588 |
13 |  | Truyện cười: Q3 / . - : Khoa học Xã hội, 2009. - 343 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00005930 |
14 |  | Yếu tố thần kỳ trong truyền thuyết và truyện cổ tích người Việt ở Nam Trung bộ / Nguyễn Định . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 431 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007500 |
15 |  | Di sản văn học dân gian Bắc Giang / Ngô Văn Trụ, Bùi Văn Thành . - Hà Nội: Thanh niên, 2010. - 1141 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010716 |
16 |  | Truyện Nôm lịch sử hình thành và bản chất thể loại / Kiều Thu Hoạch . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 536 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010719 |
17 |  | Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm (A-Z) / Trần Đức Các . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 277 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010735 |
18 |  | Truyện cổ Raglai / Trần Kiêm Hoàng . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 296 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007499 |
19 |  | Truyện cổ dân gian Nam Sách / Nguyễn Hữu Phách, Nguyễn Văn Đức . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 161 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010726 |
20 |  | Hơamon Bahnar Giơlơng / . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 379 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007471 |
21 |  | Khảo sát nhân vật mồ côi trong truyện cổ H'mông / Lê Trung Vũ . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 264 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007474 |
22 |  | Văn hóa dân gian dân tộc Ta-Ôih, huyện A lưới, Thừa thiên Huế / Nguyễn Thị Sửu, Trần Hoàng . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 264 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007475 |
23 |  | Văn học dân gian Điện Bàn / Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hòe . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 385 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009373 |
24 |  | Sử thi tộc người Stiêng / Phan Xuân Viện, Phùng Thị Thanh Lài . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 181 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009376 |