1 | | Nghiên cứu văn học dân gian từ mã văn hóa dân gian / Nguyễn Thị Bích Hà . - : Văn hóa Thông tin, 2013. - 403 tr.; 21 cm. - ( Hội văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013141 |
2 | | Tìm hiểu sự vận động của một số thể loại văn học dân gian người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 731 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001020 |
3 | | Một trong nghiên cứu truyện kể dân gian: Lý thuyết và ứng dụng / La Mai Thi Gia (nghiên cứu) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 400 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000414 |
4 | | Biểu tượng nước từ văn hóa đến văn học dân gian Thái / Đặng Thị Oanh . - Hà Nội: Sân Khấu, 2016. - 631 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001045 |
5 | | Tuyển tập những công trình nghiên cứu về văn học dân gian : Nghiên cứu văn học dân gian : Quyển 1 / Bùi Văn Nguyên . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 318 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005720 |
6 | | Tuyển tập những công trình nghiên cứu về văn học dân gian : Nghiên cứu văn học dân gian : Quyển 2 / Bùi Văn Nguyên . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 587 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005681 |
7 | | Tuyển tập những công trình nghiên cứu về văn học dân gian : Nghiên cứu văn học dân gian : Quyển 3 / Bùi Văn Nguyên . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 370 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005643 |
8 | | Nguồn xưa xứ lâm tuyền : Tiểu luận nghiên cứu, sưu tầm / Trần Mạnh Tiến . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 511 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005306 |