| 1 |   |  Chuyện kín cấm thành / Mai Thanh Hải . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  . -  244 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003608-00003609                                      00004664 | 
	
		| 2 |   |  Văn hóa rượu / Thái Lương . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2003. -  303 tr.;  19 Số Đăng ký cá biệt: 00006631-00006632 | 
	
		| 3 |   |  Cao Bá Quát: Tư liệu, bài viết từ trước đến nay / Cao Bá Quát . - Hà Nội:  Văn học,  2004. -  852 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00008028-00008029 | 
	
		| 4 |   |  Bút ký Sơn Nam / Sơn Nam . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2008. -  363 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00004348-00004349 | 
	
		| 5 |   |  Uy viễn tướng công Nguyễn Công Trứ qua 81 giai thoại / Huyền Li . - Hà Nội:  Lao động,  2008. -  121 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005937-00005938 | 
	
		| 6 |   |  Những câu chuyện khơi nguồn trí tuệ: T1 / Trương Thiết Thành . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Văn hóa Sài Gòn,  2008. -  239 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003610 | 
	
		| 7 |   |  Sydney yêu thương / Trung Nghĩa . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2009. -  1362 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00005949-00005950 | 
	
		| 8 |   |  Hồi ký Sơn Nam / Sơn Nam . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2009. -  543 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00008168-00008170 | 
	
		| 9 |   |  Bí mật ở Cannes = The secret in Cannes / Trung Nghĩa . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2009. -  157 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00005947-00005948 | 
	
		| 10 |   |  Ở trọ trần gian (ba mươi mùa thu) / Nguyễn Hồng Công . - Hà Nội:  Công an nhân dân,  2009. -  428 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006589-00006590 | 
	
		| 11 |   |  Tôi đi học / Nguyễn Ngọc Ký . - Hà Nội:  Kim Đồng,  2009. -  202 tr.;  18 Số Đăng ký cá biệt: 00006238-00006239 | 
	
		| 12 |   |  Bờ bến tình yêu / Đào Văn Lượng . - Hà Nội:  Văn học,  2009. -  150 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006893-00006897 | 
	
		| 13 |   |  Những chấn thương tâm lý hiện đại / Vương Trí Nhàn . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2009. -  272 tr.;  19 Số Đăng ký cá biệt: 00006550-00006551 | 
	
		| 14 |   |  Đóa Quỳnh Giao / Đào Phan Long . - Hà Nội:  Văn học,  2009. -  299 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005905-00005906 | 
	
		| 15 |   |  Chữ tâm trong thư pháp / Vũ Thị Đăng Lan . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2010. -  286 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00009048-00009050 | 
	
		| 16 |   |  Ngô Bảo Châu một "Nobel toán học" / Hàm Châu . - Hà Nội:  Dân trí,  2010. -  214 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00008817-00008819 | 
	
		| 17 |   |  Tuyển tập Vũ Trọng Phụng: T1 / Vũ Trọng Phụng . - Hà Nội:  Văn học,  2010. -  563 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008387-00008389 | 
	
		| 18 |   |  Tuyển tập Vũ Trọng Phụng: T2 / Vũ Trọng Phụng . - Hà Nội:  Văn học,  2010. -  535 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008390-00008392 | 
	
		| 19 |   |  Tuyển tập Nam Cao / Nam Cao . - Hà Nội:  Văn học,  2010. -  939 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008396-00008398 | 
	
		| 20 |   |  Tú Xương toàn tập / Tú Xương . - Hà Nội:  Văn học,  2010. -  826 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00008025-00008026 | 
	
		| 21 |   |  Văn hóa ứng xử người Hà nội / Băng Sơn . - Hà Nội:  Thanh niên,  2010. -  347 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008465-00008466 | 
	
		| 22 |   |  Nguyễn Đình Đầu - Hành trình của một tri thức dấn thân / Nguyễn Đình Đầu . - Hà Nội:  Thời đại,  2010. -  316 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00007704-00007705 | 
	
		| 23 |   |  Đã từng có một đại học mở như vậy / Cao Văn Phường . - Hà Nội:  Văn học,  2010. -  410 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00001058                                      00007462-00007470 | 
	
		| 24 |   |  Nguyễn Du (tiểu thuyết lịch sử) / Nguyễn Thế Quang . - Hà Nội:  Hội nhà văn,  2010. -  416 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00007567-00007568 |