1 | | Chuyện kín cấm thành / Mai Thanh Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 244 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003608-00003609 00004664 |
2 | | Chân trần, chí thép / Zumwalt James G . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 375 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009439-00009441 |
3 | | Tục ngữ người Việt: Quyển 5 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, . - 537 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014365 |
4 | | Tuyển tập Thơ - Văn - Nhạc - Họa / Tôn Nữ Hỷ Khương . - H. : Hội nhà văn. - 299 tr : hình họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006328 |
5 | | Những tấm lòng cao cả / Amicis Edmondo de . - Hà Nội: Văn học, . - 331 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005267 |
6 | | Thiên văn học giải trí / Cômarôp V.N . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1982. - 358 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001681 |
7 | | Truyện Kiều / Nguyễn Du, Nguyễn Thạnh Giang (khảo đính và chú giải), Lê Lam ( trình bày và minh họa) . - Hà Nội: Giáo dục, 1996. - 243 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017924 |
8 | | Witness literature: Proceedings of the Nobel centennial symposium / Horace Engdahl . - Singapore: World Scientific, 2001. - 132 tr.; 24 |
9 | | The identification of dark matter / Spooner Neil J, C., Kudryavtsev Vitaly . - Singapore: World Scientific, 2002. - 660 tr.; 24 |
10 | | Recent developments in gravity / Kokkotas Kostas D., Stergioulas Nikolaos . - Singapore: World Scientific, 2002. - 223 tr.; 24 |
11 | | String phenomenology: the first international conference / . - Singapore: World Scientific, 2002. - 364 tr.; 24 |
12 | | Proceedings of the conference libration point orbits applications / Gomez Gerard, Lo Martin W., Masdemont Josep J . - Singapore: World Scientific, 2003. - 676 tr.; 24 |
13 | | The new cosmology: Canberra international physics summer schools / Colless Matthew . - Singapore: World Scientific, 2003. - 238 tr.; 24 |
14 | | Văn hóa rượu / Thái Lương . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003. - 303 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00006631-00006632 |
15 | | Marco Polo người nối liền con đường tơ lụa / Dương Chính Hòa, Nguyễn Mạnh Yến . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 278 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00010335-00010337 |
16 | | Cao Bá Quát: Tư liệu, bài viết từ trước đến nay / Cao Bá Quát . - Hà Nội: Văn học, 2004. - 852 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008028-00008029 |
17 | | Những tấm lòng cao cả / Amicis Edmondo de . - Hà Nội: Văn học, 2005. - 374 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00004340-00004341 |
18 | | 326 câu đố, ca dao, tục ngữ Việt Nam / Văn Ngọc . - Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2006. - 411 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00006863-00006864 |
19 | | Tuấn, chàng trai nước Việt: Chứng tích thời đại đầu thế kỷ XX/ Nguyễn Vỹ . - H.: Văn học, 2006. - 978tr.: tranh vẽ ; 21cm Số Đăng ký cá biệt: 00006318 |
20 | | Tìm lại chính mình / Grad Marcia . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 319 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006883-00006884 |
21 | | Everest đỉnh cao nghiệt ngã / Coburn Broughton . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 235 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003612-00003613 |
22 | | Những giấc mơ của cha tôi / Obama Barack . - Hồ Chí Minh: Văn học, 2008. - 477 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004334-00004335 |
23 | | Tuyển dịch thơ Đường - Tống / Mai Lăng . - : Văn học, 2008. - 666 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008027 |
24 | | Em phải đến Harvard học kinh tế: T1 / Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hà Nội, 2008. - 415 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003886 |