1 | | Tín ngưỡng Việt Nam / Toan Ánh . - Hồ Chí Minh: Văn nghệ thành phố hồ chí minh, 2000. - 380 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003205 |
2 | | Văn hóa, tín ngưỡng và thực hành tôn giáo người Việt: T3 / Cadiere Leopold . - Huế: Thuận Hóa, 2010. - 258 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008491-00008492 |
3 | | Văn hóa, tín ngưỡng và thực hành tôn giáo người Việt: T2 / Cadiere Leopold . - Huế: Thuận Hóa, 2010. - 346 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008489-00008490 |
4 | | Văn hóa, tín ngưỡng và thực hành tôn giáo người Việt: T1 / Cadiere Leopold . - Huế: Thuận Hóa, 2010. - 298 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008487-00008488 |
5 | | Văn hóa tín ngưỡng Tày : các bài mo cho chủ hộ - chủ họ nghi lễ then tảo mộ / Ma Văn Vịnh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 355 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014479 |
6 | | Tín ngưỡng dân gian - những góc nhìn / Nguyễn Thanh Lợi . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 299 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014461 |
7 | | Tín ngưỡng người Raglai ở Khánh Hòa / Chamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 175 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00004962 |
8 | | Tín ngưỡng thờ thủy thần ở Nam Bộ / Nguyễn Thanh Lợi . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 198 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003927 |