1 |  | Tục ngữ người Việt: Quyển 5 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, . - 537 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014365 |
2 |  | Tri thức dân gian trong việc khai thác, sử dụng và quản lý nguồn nước của người Dao Tuyển tại huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai / Vũ Thị Trang . - Hà Nội: Mỹ thuật, . - 175 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001085 |
3 |  | Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương, Bùi Túy Phượng . - Hà Nội: Mỹ thuật, . - 512 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005534 |
4 |  | Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyển (Xã Long Phúc, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai) / Lê Thành Nam . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 203 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014518 |
5 |  | Sử thi Mơ Nông: Quyển 2 / Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2004. - 443 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014335 |
6 |  | Biên khảo Sơn Nam: Đình miếu và lễ hội dân gian miền Nam / Sơn Nam . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 383 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00006576-00006577 |
7 |  | Hò khoan Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 417 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008128 |
8 |  | Tang lễ cổ truyền người Mường / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 530 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008129 |
9 |  | Dưới chân núi Tản - một vùng văn hóa dân gian / Đoàn Công Hoạt . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 277 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008126 |
10 |  | Luật tục và công cuộc phát triển kinh tế xã hội Raglai / Nguyễn Thế Sang . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 446 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010821 |
11 |  | Văn hóa làng truyền thống người Chăm tỉnh Ninh thuận / Sử Văn Ngọc . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 260 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008132 |
12 |  | Nghề dệt và trang phục cổ truyền của dân tộc Cơ tu tỉnh Quảng nam / Trần Tấn Vịnh . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 234 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008134 |
13 |  | Văn hóa dân gian dân tộc Hà nhì / Chu Thùy Liên . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 355 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008131 |
14 |  | Văn hóa Raglai / Phan Quốc Anh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 341 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008127 |
15 |  | Văn hóa ẩm thực người Thái đen ở Mường Lò / Hoàng thị Hạnh . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 175 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007496 |
16 |  | Những làng cổ tiêu biểu ở Thanh hóa / Hoàng Tuấn Phổ . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 386 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008135 |
17 |  | Lệ làng Thăng Long - Hà Nội / Đỗ Thị Hảo . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 320 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008136 |
18 |  | Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao bằng / Dương Sách, Dương Thị Đào . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 276 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008146 |
19 |  | Địa chí xã Bế Triều - huyện Hòa An / Nguyễn Thiên Tứ . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 451 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010781 |
20 |  | Kể chuyện tên làng Việt / Nguyễn Tọa . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 189 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010780 |
21 |  | Văn hóa dân gian vùng đồng Tháp mười / Nguyễn Hữu Hiếu . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 487 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008149 |
22 |  | Ca dao - dân ca Thái, Nghệ an. T1: Ca dao / Quán Vi Miên . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 313 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008150 |
23 |  | Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng / Phạm Lan Oanh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 390 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008151 |
24 |  | Không gian văn hóa nhà cổ Hội An / Trần Ánh . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 280 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008152 |