Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  1000  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tri thức dân gian trong việc khai thác, sử dụng và quản lý nguồn nước của người Dao Tuyển tại huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai / Vũ Thị Trang . - Hà Nội: Mỹ thuật, . - 175 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001085
  • 2 Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyển (Xã Long Phúc, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai) / Lê Thành Nam . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 203 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014518
  • 3 Tục ngữ người Việt: Quyển 5 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, . - 537 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014365
  • 4 Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương, Bùi Túy Phượng . - Hà Nội: Mỹ thuật, . - 512 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005534
  • 5 Sử thi Mơ Nông: Quyển 2 / Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2004. - 443 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014335
  • 6 Biên khảo Sơn Nam: Đình miếu và lễ hội dân gian miền Nam / Sơn Nam . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 383 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006576-00006577
  • 7 Các hình thức diễn xướng dân gian ở Bến tre / Lư Hội . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 214 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008156
  • 8 Hồn quê Việt, như tôi thấy... / Nguyễn Quang Vinh . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 364 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008155
  • 9 Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây / Nguyễn Xuân Nghị . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 316 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008154
  • 10 Tục cưới xin của dân tộc Tày / Triều Ân, Hoàng Quyết . - Germany: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 216 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008153
  • 11 Không gian văn hóa nhà cổ Hội an / Trần Ánh . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 280 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008152
  • 12 Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng / Phạm Lan Oanh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 390 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008151
  • 13 Ca dao - dân ca Thái, Nghệ an. T1: Ca dao / Quán Vi Miên . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 313 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008150
  • 14 Văn hóa dân gian vùng đồng Tháp mười / Nguyễn Hữu Hiếu . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 487 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008149
  • 15 Khảo luận về tục ngữ người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 405 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008147
  • 16 Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao bằng / Dương Sách, Dương Thị Đào . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 276 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008146
  • 17 Then tày / Nguyễn Thị Yên . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 822 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008145
  • 18 Nếp cũ / Toan Ánh . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 259 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008367-00008370
  • 19 Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện biên / Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 1049 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008142
  • 20 Tập tục xứ Quảng theo một vòng đời / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 376 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008141
  • 21 Văn hóa dân gian một số dân tộc thiểu số huyện Yên lập, tỉnh Phú thọ / Dương Huy Thiện, Đoàn Hải Hưng, Trần Quang Minh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 250 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008140
  • 22 Ca dao - dân ca Thái, Nghệ an. T2: Dân ca / Quán Vi Miên . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 939 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008138
  • 23 Ca dao, dân ca đất Quảng / Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 1047 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008137
  • 24 Lệ làng Thăng Long - Hà Nội / Đỗ Thị Hảo . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 320 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008136
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.874.882

    : 86.800

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến